Kết quả Breitenrain vs Baden, 21h00 ngày 01/03
Kết quả Breitenrain vs Baden
Đối đầu Breitenrain vs Baden
Phong độ Breitenrain gần đây
Phong độ Baden gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.81O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.87X
3.402
3.15Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Breitenrain vs Baden
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 21
-
Breitenrain vs Baden: Diễn biến chính
-
20'Loris Luthi1-0
-
40'1-1
Samuel Kasongo
-
56'1-1
-
69'1-2
Jan Kalt
-
82'Robin Golliard2-2
-
84'Loris Luthi3-2
-
86'3-2
-
90'3-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Breitenrain vs Baden: Số liệu thống kê
-
BreitenrainBaden
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
108Pha tấn công103
-
-
84Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 21 | 14 | 3 | 4 | 46 | 28 | 18 | 45 | H T B T B T |
2 | Kriens | 21 | 10 | 8 | 3 | 44 | 30 | 14 | 38 | T T H H T H |
3 | Breitenrain | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 27 | 10 | 38 | T B T H H T |
4 | FC Rapperswil-Jona | 21 | 11 | 3 | 7 | 40 | 26 | 14 | 36 | B T T H B T |
5 | Basuli B team | 21 | 9 | 7 | 5 | 37 | 32 | 5 | 34 | H T B H B H |
6 | Bulle | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 30 | 0 | 31 | H T B T H B |
7 | Bruhl SG | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 40 | -8 | 31 | T B H T T T |
8 | Grand Saconnex | 21 | 6 | 12 | 3 | 41 | 29 | 12 | 30 | H B T T H H |
9 | FC Luzern U21 | 21 | 7 | 8 | 6 | 39 | 39 | 0 | 29 | H T T H H H |
10 | Vevey Sports | 21 | 7 | 8 | 6 | 40 | 46 | -6 | 29 | T H T B H B |
11 | Zurich B team | 21 | 7 | 6 | 8 | 38 | 31 | 7 | 27 | T H B H H H |
12 | SC Cham | 21 | 5 | 9 | 7 | 26 | 31 | -5 | 24 | T B H H H H |
13 | Delemont | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T T H T H |
14 | Young Boys U21 | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 35 | -8 | 22 | T B B H B B |
15 | FC Paradiso | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 31 | -14 | 21 | B T T H H H |
16 | Baden | 21 | 6 | 2 | 13 | 22 | 36 | -14 | 20 | B B B T B B |
17 | Bavois | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 32 | -8 | 18 | B B B B H H |
18 | Lugano U21 | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 38 | -14 | 18 | B B H B H B |