Kết quả Canberra United Nữ vs Brisbane Roar Nữ, 12h00 ngày 02/11
Kết quả Canberra United Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Đối đầu Canberra United Nữ vs Brisbane Roar Nữ
Phong độ Canberra United Nữ gần đây
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202412:00
-
Brisbane Roar Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.89O 3.25
0.95U 3.25
0.871
2.05X
3.702
2.80Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Canberra United Nữ vs Brisbane Roar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 1
-
Canberra United Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính
-
15'Markovski M.1-0
-
31'Stanic-Floody M.2-0
-
50'2-1Popadinova E. (Assist:Sharn Freier)
-
56'Markovski M. (Assist:Stanic-Floody M.)3-1
-
59'3-1Blissett C.
-
81'Markovski M.3-1
-
89'3-2De la Harpe D.
-
90'Murray H.3-2
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Canberra United Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê
-
Canberra United NữBrisbane Roar Nữ
-
3Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài16
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
263Số đường chuyền426
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
3Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công37
-
-
4Đánh chặn9
-
-
15Thử thách10
-
-
36Pha tấn công62
-
-
24Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
5 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
7 | Adelaide United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | T T B T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B B T H |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW