Kết quả CFR Cluj vs Petrolul Ploiesti, 01h30 ngày 23/02
Kết quả CFR Cluj vs Petrolul Ploiesti
Đối đầu CFR Cluj vs Petrolul Ploiesti
Phong độ CFR Cluj gần đây
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.11+1
0.74O 2.5
1.10U 2.5
0.671
1.53X
3.602
5.50Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.09O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CFR Cluj vs Petrolul Ploiesti
-
Sân vận động: Gruia Stadionul
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 28
-
CFR Cluj vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính
-
34'Goal Disallowed0-0
-
37'Alexandru Paun0-0
-
41'Louis Munteanu0-0
-
48'Meriton Korenica1-0
-
62'Mohammed Kamara
Virgiliu Postolachi1-0 -
63'Lindon Emerllahu
Alexandru Paun1-0 -
64'1-0Ali Demirel
Valentin Gheorghe -
68'1-0Tommi Jyry
-
71'1-0Mihnea Radulescu
Tommi Jyry -
72'Mohammed Kamara (Assist:Louis Munteanu)2-0
-
78'2-0Gheorghe Grozav
-
79'Razvan Fica
Meriton Korenica2-0 -
86'Andres Sfait
Beni Nkololo2-0 -
86'Daniel Graovac
Simao Rocha2-0
-
CFR Cluj vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị
-
CFR Cluj4-3-389Otto Hindrich45Mario Camora27Matei Ilie4Leo Bolgado13Simao Rocha11Alexandru Paun88Damjan Djokovic17Meriton Korenica93Virgiliu Postolachi9Louis Munteanu96Beni Nkololo9Okechukwu Christian Irobiso11Valentin Gheorghe8Alexandru Mateiu6Tommi Jyry7Gheorghe Grozav23Tidiane Keita24Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda4Paul Papp2Marian Huja22Denis Radu1Raul Balbarau
- Đội hình dự bị
-
3Aly Abeid18Lindon Emerllahu82Razvan Fica5Daniel Graovac23flavius iacob99Stipe Juric7Mohammed Kamara25Moustapha Name21Madalin Popa97Andres Sfait6Sheriff Sinyan20Alexandru TirleaAlin Botogan 36Mario Bratu 10Ali Demirel 77Esanu Alexandru 12Kilian Ludewig 29David Paraschiv 21Iustin Raducan 90Mihnea Radulescu 17Alexandru Iulian Stanica 3Ioan Tolea 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CFR Cluj vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê
-
CFR ClujPetrolul Ploiesti
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
349Số đường chuyền367
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
15Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách7
-
-
97Pha tấn công84
-
-
68Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 52 | T H H T T T |
2 | Universitaea Cluj | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 51 | H T B H T T |
3 | CFR Cluj | 28 | 13 | 11 | 4 | 49 | 31 | 18 | 50 | T H T T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 28 | 13 | 10 | 5 | 44 | 27 | 17 | 49 | B T T T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 37 | 26 | 11 | 45 | H T T H B B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
9 | Petrolul Ploiesti | 28 | 8 | 13 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | T B H H B B |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 29 | -8 | 29 | B T B H B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 45 | -17 | 26 | B B B B B H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 44 | -19 | 25 | B B B H H H |
15 | FC Botosani | 28 | 5 | 10 | 13 | 24 | 37 | -13 | 25 | B H T H B H |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs