Kết quả Chernomorets Novorossiysk vs Arsenal Tula, 19h00 ngày 07/03
Kết quả Chernomorets Novorossiysk vs Arsenal Tula
Đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Arsenal Tula
Phong độ Chernomorets Novorossiysk gần đây
Phong độ Arsenal Tula gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.00X
3.052
3.40Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chernomorets Novorossiysk vs Arsenal Tula
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 23
-
Chernomorets Novorossiysk vs Arsenal Tula: Diễn biến chính
-
6'0-0Dmitri Sergeev
-
45'0-0Amur Kalmykov
-
45'Stefan Milic0-0
-
72'Gedeon Guzina0-0
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chernomorets Novorossiysk vs Arsenal Tula: Số liệu thống kê
-
Chernomorets NovorossiyskArsenal Tula
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
46Pha tấn công36
-
-
11Tấn công nguy hiểm9
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 24 | 14 | 8 | 2 | 30 | 13 | 17 | 50 | T T T H H T |
2 | Torpedo Moscow | 24 | 12 | 11 | 1 | 40 | 18 | 22 | 47 | H T T B H T |
3 | FK Sochi | 24 | 12 | 8 | 4 | 38 | 21 | 17 | 44 | T T T H T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | T T H H B T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 29 | 5 | 40 | T T T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 24 | 9 | 8 | 7 | 30 | 31 | -1 | 35 | H H T T T B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 24 | 10 | 4 | 10 | 25 | 26 | -1 | 34 | B H T T H T |
8 | Rotor Volgograd | 24 | 7 | 12 | 5 | 20 | 18 | 2 | 33 | T T H H H H |
9 | Arsenal Tula | 24 | 6 | 14 | 4 | 19 | 18 | 1 | 32 | H B B B H H |
10 | FK Chayka Pesch | 24 | 6 | 12 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | H H H H B H |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 24 | 7 | 8 | 9 | 23 | 24 | -1 | 29 | H B T B T B |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B T T B |
13 | Rodina Moskva | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | B B B B H T |
14 | Shinnik Yaroslavl | 24 | 5 | 10 | 9 | 14 | 22 | -8 | 25 | H H H H B T |
15 | FC Ufa | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 33 | -10 | 22 | T B B H H B |
16 | Sokol | 24 | 4 | 9 | 11 | 14 | 31 | -17 | 21 | B B B H B H |
17 | Alania Vladikavkaz | 24 | 4 | 7 | 13 | 12 | 29 | -17 | 19 | B B B B H B |
18 | Tyumen | 24 | 4 | 4 | 16 | 17 | 36 | -19 | 16 | B T B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation