Kết quả Dafuji cloth MTE vs Bekescsaba, 19h00 ngày 24/11
Kết quả Dafuji cloth MTE vs Bekescsaba
Đối đầu Dafuji cloth MTE vs Bekescsaba
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
Phong độ Bekescsaba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2.25
0.83U 2.25
0.971
1.80X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dafuji cloth MTE vs Bekescsaba
-
Sân vận động: Promontor utcai Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 14
-
Dafuji cloth MTE vs Bekescsaba: Diễn biến chính
-
2'Szabo B.0-0
-
23'0-0Roland Miklo
-
52'0-1
Kristof Gyenti
-
55'Dominik Sztojka0-1
-
82'0-1Mark Hodonicki
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Dafuji cloth MTE vs Bekescsaba: Số liệu thống kê
-
Dafuji cloth MTEBekescsaba
-
9Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
130Pha tấn công105
-
-
84Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 16 | 9 | 4 | 3 | 35 | 16 | 19 | 31 | T T T H H T |
2 | Kozarmisleny SE | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 30 | T T B T T H |
3 | Varda SE | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 24 | 3 | 27 | T T B H H H |
4 | Vasas | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | T T T T B H |
5 | Szentlorinc SE | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 25 | B B T H B T |
6 | Dafuji cloth MTE | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 26 | -2 | 24 | H H B B T T |
7 | Szeged Csanad | 16 | 5 | 7 | 4 | 18 | 15 | 3 | 22 | B H T B B T |
8 | BVSC Zuglo | 16 | 5 | 7 | 4 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B T T H B |
9 | Gyirmot SE | 16 | 6 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 21 | B H B B B T |
10 | SOROKSAR | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 21 | T B T T H B |
11 | Mezokovesd Zsory | 16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 23 | 0 | 19 | B H B H B T |
12 | Csakvari TK | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | H B H B T B |
13 | FC Ajka | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 25 | -5 | 18 | B H H B T B |
14 | Bekescsaba | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | H B B T T H |
15 | Tatabanya | 16 | 4 | 2 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | H T T H B B |
16 | Budapest Honved | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 26 | -11 | 13 | H H B H T B |