Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Banik Ostrava, 19h30 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 24

  • Dynamo Ceske Budejovice vs Banik Ostrava: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Matej Sin
  • 32'
    0-1
    David Buchta Penalty cancelled
  • 42'
    Rayan Berberi  
    Mamadou Kone  
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Erik Prekop
  • 46'
    Quadri Adediran  
    Peter Pekarik  
    0-2
  • 64'
    0-2
     Jan Juroska
     Matej Sin
  • 67'
    Ubong Ekpai  
    Martin Doudera  
    0-2
  • 68'
    0-3
    goal Filip Kubala
  • 71'
    0-3
    Dominik Holec
  • 77'
    0-3
     Samuel Grygar
     Filip Kubala
  • 77'
    0-3
     David Latal
     Erik Prekop
  • 81'
    0-4
    Jan Brabec(OW)
  • 86'
    0-4
     Patrick Kpozo
     Michal Kohut
  • 86'
    0-4
     Dennis Owusu
     David Buchta
  • 87'
    Elvis Isaac  
    Zdenek Ondrasek  
    0-4
  • 90'
    Quadri Adediran
    0-4
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Ceske Budejovice4-1-4-1
    29
    Colin Andrew
    3
    Petr Hodous
    2
    Jan Brabec
    25
    Mamadou Kone
    22
    Peter Pekarik
    4
    Vaclav Mika
    12
    Pavel Osmancik
    10
    Filip Havelka
    20
    Michal Hubinek
    21
    Martin Doudera
    13
    Zdenek Ondrasek
    10
    Matej Sin
    33
    Erik Prekop
    28
    Filip Kubala
    9
    David Buchta
    5
    Jiri Boula
    12
    Tomas Rigo
    21
    Michal Kohut
    17
    Michal Frydrych
    37
    Matej Chalus
    7
    Karel Pojezny
    30
    Dominik Holec
    Banik Ostrava3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Quadri Adediran
    19Rayan Berberi
    15Ondrej Coudek
    45Ubong Ekpai
    23Elvis Isaac
    30Martin Janacek
    27David Krch
    5Richard Krizan
    18Marvis Ogiomade
    77Robin Polansky
    14Emil Tischler
    Samuel Grygar 13
    Daniel Holzer 95
    Jan Juroska 24
    Georgios Kornezos 99
    Patrick Kpozo 15
    David Latal 11
    Alexander Munksgaard 31
    Dennis Owusu 25
    Matus Rusnak 66
    Jakub Trefil 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Nikl
    Pavel Hapal
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê

  • Dynamo Ceske Budejovice
    Banik Ostrava
  • 2
    Phạt góc
    16
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    11
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    26
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 325
    Số đường chuyền
    430
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    87
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 24 21 2 1 50 8 42 65 B T T T T T
2 FC Viktoria Plzen 24 16 4 4 47 22 25 52 T B T T B T
3 Sparta Praha 24 16 4 4 47 26 21 52 T T T T T T
4 Banik Ostrava 24 15 3 6 40 21 19 48 T T T B T T
5 Baumit Jablonec 24 12 4 8 44 22 22 40 B B T T T H
6 Sigma Olomouc 24 10 5 9 38 35 3 35 T T B T T B
7 Mlada Boleslav 24 9 7 8 37 29 8 34 B B T B T B
8 Hradec Kralove 23 8 6 9 23 23 0 30 B T T B H H
9 Bohemians 1905 24 7 9 8 28 34 -6 30 H T T H H B
10 Slovan Liberec 24 7 8 9 34 28 6 29 H B B T H H
11 MFK Karvina 23 7 6 10 28 41 -13 27 B H H B B T
12 Synot Slovacko 23 6 8 9 20 34 -14 26 H B B B H B
13 Teplice 24 7 4 13 27 38 -11 25 T H B B B T
14 Dukla Prague 23 3 6 14 17 40 -23 15 B B H H B H
15 Pardubice 24 3 6 15 17 40 -23 15 H B B B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 24 0 4 20 10 66 -56 4 B H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs