Kết quả ES du Sahel vs Stade tunisien, 21h00 ngày 20/10
Kết quả ES du Sahel vs Stade tunisien
Đối đầu ES du Sahel vs Stade tunisien
Phong độ ES du Sahel gần đây
Phong độ Stade tunisien gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202421:00
-
ES du Sahel 50Stade tunisien 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.85O 1.5
0.82U 1.5
1.001
2.10X
2.702
3.75Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.70U 0.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES du Sahel vs Stade tunisien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 5
-
ES du Sahel vs Stade tunisien: Diễn biến chính
-
16'0-1Yusuf Toure (Assist:Bilel Mejri)
-
44'Mohamed Kante0-1
-
49'Ghofrane Naouali0-1
-
51'0-1
-
56'Salah Ghedamsi0-1
-
61'Nizar Smichi0-1
-
64'0-1
-
67'0-1Hedi Khalfa
-
69'0-1Sadok Kadida
-
76'Ali Jemal0-1
-
90'0-1
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
ES du Sahel vs Stade tunisien: Số liệu thống kê
-
ES du SahelStade tunisien
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
111Pha tấn công116
-
-
73Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 13 | 8 | 5 | 0 | 17 | 5 | 12 | 29 | H T H T T T |
2 | Stade tunisien | 13 | 8 | 4 | 1 | 15 | 6 | 9 | 28 | H T T T T B |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
4 | Club Africain | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 26 | T T B T H T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 11 | 6 | 23 | T B H T H H |
6 | ES du Sahel | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T T T T H |
7 | Olympique de Beja | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | B B B H B B |
8 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
9 | Etoile Metlaoui | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | H H T B T T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H H B H B H |
11 | US Ben Guerdane | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | H H T B H H |
12 | AS Gabes | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | B T B B H H |
13 | AS Slimane | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 15 | -5 | 12 | H B B H B T |
14 | C.A.Bizertin | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 12 | -7 | 8 | B B B H T B |
15 | US Tataouine | 13 | 2 | 1 | 10 | 8 | 26 | -18 | 7 | B B T B H B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 23 | -16 | 5 | H B B B B H |