Kết quả Etoile Metlaoui vs ES du Sahel, 20h30 ngày 26/10
Kết quả Etoile Metlaoui vs ES du Sahel
Đối đầu Etoile Metlaoui vs ES du Sahel
Phong độ Etoile Metlaoui gần đây
Phong độ ES du Sahel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:30
-
Etoile Metlaoui 4 10ES du Sahel 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 1.75
0.80U 1.75
1.001
2.35X
2.902
2.90Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 0.75
0.98U 0.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Metlaoui vs ES du Sahel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 6
-
Etoile Metlaoui vs ES du Sahel: Diễn biến chính
-
30'Ahmed Mazhoud0-0
-
70'Mohamed Hachem Khelifa0-0
-
71'Ahmed Mazhoud0-0
-
71'0-0
-
75'0-0
-
90'Aboubacar Stori0-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Etoile Metlaoui vs ES du Sahel: Số liệu thống kê
-
Etoile MetlaouiES du Sahel
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
105Pha tấn công81
-
-
44Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 13 | 8 | 5 | 0 | 17 | 5 | 12 | 29 | H T H T T T |
2 | Stade tunisien | 13 | 8 | 4 | 1 | 15 | 6 | 9 | 28 | H T T T T B |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
4 | Club Africain | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 26 | T T B T H T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 11 | 6 | 23 | T B H T H H |
6 | ES du Sahel | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T T T T H |
7 | Olympique de Beja | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | B B B H B B |
8 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
9 | Etoile Metlaoui | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | H H T B T T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H H B H B H |
11 | US Ben Guerdane | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | H H T B H H |
12 | AS Gabes | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | B T B B H H |
13 | AS Slimane | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 15 | -5 | 12 | H B B H B T |
14 | C.A.Bizertin | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 12 | -7 | 8 | B B B H T B |
15 | US Tataouine | 13 | 2 | 1 | 10 | 8 | 26 | -18 | 7 | B B T B H B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 23 | -16 | 5 | H B B B B H |