Kết quả FC Artmedia Petrzalka vs Stara Lubovna, 16h30 ngày 09/03
Kết quả FC Artmedia Petrzalka vs Stara Lubovna
Đối đầu FC Artmedia Petrzalka vs Stara Lubovna
Phong độ FC Artmedia Petrzalka gần đây
Phong độ Stara Lubovna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202516:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
1.02O 3
0.94U 3
0.861
1.42X
3.942
5.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.87O 1.25
0.98U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Artmedia Petrzalka vs Stara Lubovna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 16
-
FC Artmedia Petrzalka vs Stara Lubovna: Diễn biến chính
-
11'0-0Gabriel Halabrin
-
22'0-0Marko Totka
-
31'Samuel Alabi0-0
-
47'0-0Lekan Okunola
-
48'Arnaud Konan0-0
-
50'Matej Riznic0-0
-
56'0-0Dominik Snajder
-
68'Frank Appiah1-0
-
69'Patrik Danek1-0
-
71'1-0Adam Brenkus
-
86'1-0Ervin Matta
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
FC Artmedia Petrzalka vs Stara Lubovna: Số liệu thống kê
-
FC Artmedia PetrzalkaStara Lubovna
-
2Phạt góc1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
89Pha tấn công95
-
-
74Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 16 | 12 | 3 | 1 | 32 | 12 | 20 | 39 | T T T T T H |
2 | Tatran LM | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 17 | 11 | 33 | H T B T T T |
3 | Zlate Moravce | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 11 | 10 | 30 | H T B T T H |
4 | Povazska Bystrica | 16 | 8 | 2 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B T T B T T |
5 | OFK Malzenice | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | H T B T B B |
6 | FK Pohronie | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 30 | -3 | 24 | B T B B T T |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 15 | 4 | 23 | B B T T B T |
8 | MSK Puchov | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 19 | H B T B T B |
9 | STK Samorin | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B T B |
10 | Slovan Bratislava B | 16 | 6 | 0 | 10 | 19 | 24 | -5 | 18 | T B B T B T |
11 | MFK Lokomotiva Zvolen | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H B T B B T |
12 | MSK Zilina B | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 25 | -5 | 17 | T B B T B B |
13 | Stara Lubovna | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 19 | -4 | 13 | H T T B B B |
14 | Humenne | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 24 | -11 | 13 | T T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation