Kết quả FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk, 23h00 ngày 11/03
Kết quả FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk
Nhận định, Soi kèo Karpaty Lviv vs Shakhtar Donetsk, 23h00 ngày 11/3
Đối đầu FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.96O 2.75
0.86U 2.75
0.811
6.80X
4.602
1.37Hiệp 1+0.5
0.66-0.5
0.99O 1
0.90U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 21
-
FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính
-
16'Patricio Tanda0-0
-
35'0-0Marlon Gomes
-
75'Oleksii Sych0-0
-
79'0-0Mykola Matvyenko
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Karpaty Lviv vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê
-
FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
6Cứu thua5
-
-
102Pha tấn công157
-
-
65Tấn công nguy hiểm111
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 35 | B H T B B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 24 | 1 | 30 | T B B T H B |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 24 | 6 | 5 | 13 | 13 | 27 | -14 | 23 | T T B B B H |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation