Kết quả FC Karpaty Lviv vs Veres, 23h00 ngày 07/12
Kết quả FC Karpaty Lviv vs Veres
Đối đầu FC Karpaty Lviv vs Veres
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
Phong độ Veres gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.92O 2
0.73U 2
0.951
2.00X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Karpaty Lviv vs Veres
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 16
-
FC Karpaty Lviv vs Veres: Diễn biến chính
-
4'Ambrosiy Chachua (Assist:Igor Neves Alves)1-0
-
20'Yevgen Pidlepenets (Assist:Denys Miroshnichenko)2-0
-
25'2-0Iago Siqueira Augusto
-
28'2-0Iago Siqueira Augusto
-
31'Vladislav Baboglo2-0
-
54'Ambrosiy Chachua (Assist:Denys Miroshnichenko)3-0
-
66'Bruno Roberto Pereira Da Silva4-0
-
75'Igor Neves Alves4-0
-
90'Denys Ustymenko4-0
-
90'4-0Bogdan Kogut
-
90'Denys Ustymenko (Assist:Denys Miroshnichenko)5-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Karpaty Lviv vs Veres: Số liệu thống kê
-
FC Karpaty LvivVeres
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
14Sút Phạt12
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
0Cứu thua2
-
-
67Pha tấn công39
-
-
69Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 18 | 14 | 4 | 0 | 39 | 11 | 28 | 46 | T H H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 15 | 41 | H T H B H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 31 | H T T T T B |
5 | Polissya Zhytomyr | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B H B T T |
6 | FC Karpaty Lviv | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 23 | -1 | 24 | B T B T B B |
7 | Rukh Vynnyky | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | T H H T B B |
8 | Zorya | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 22 | -3 | 22 | B B H T T B |
9 | Veres | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | -4 | 22 | T H T B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B B B H T |
11 | Kolos Kovalyovka | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | H B H H T B |
12 | Obolon Kiev | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 17 | T B H H T T |
13 | FC Vorskla Poltava | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 26 | -11 | 16 | T T B B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
15 | Chernomorets Odessa | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 26 | -13 | 15 | B B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 32 | -20 | 9 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation