Kết quả FC Koper vs Domzale, 21h00 ngày 09/11
Kết quả FC Koper vs Domzale
Đối đầu FC Koper vs Domzale
Phong độ FC Koper gần đây
Phong độ Domzale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:00
-
FC Koper4Domzale 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.99O 2.5
0.96U 2.5
0.861
1.61X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koper vs Domzale
-
Sân vận động: Bonifika Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 15
-
FC Koper vs Domzale: Diễn biến chính
-
17'Deni Juric1-0
-
20'1-0Nino Milic
-
38'Aljaz Zalaznik
Nik Omladic1-0 -
42'Deni Juric2-0
-
46'2-0Tom Alen Tolic
Lovro Grajfoner -
46'2-0Rene Hrvatin
Nino Milic -
48'2-0Nick Perc
-
55'Deni Juric3-0
-
63'3-0Luka Baruca
Dejan Lazarevic -
63'3-0Mario Krstovski
Dario Kolobaric -
67'Deni Juric (Assist:Denis Popovic)4-0
-
79'Petar Petrisko
Denis Popovic4-0 -
79'Tomi Juric
Deni Juric4-0 -
79'Dominik Simcic
Isaac Matondo4-0 -
80'4-0Edvin Krupic
Abraham Nwankwo -
86'Damjan Bohar
Omar El Manssouri4-0
-
FC Koper vs Domzale: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koper4-2-3-131Metod Jurhar23Sandro Jovanovic48Ahmed Sidibe15Maj Mittendorfer2Mark Pabai21Nik Omladic35Di Mateo Lovric45Isaac Matondo22Denis Popovic10Omar El Manssouri11Deni Juric28Nick Perc9Dario Kolobaric66Luka Kambic27Dejan Lazarevic44Lovro Grajfoner7Danijel Sturm19Nino Milic20Abraham Nwankwo17Nermin Hodzic8Daniel Offenbacher84Ajdin Mulalic
- Đội hình dự bị
-
73Luka Bas39Damjan Bohar25Bonaca T.30Nikola Buric3Felipe Castaldo Curcio28Dominik Ivkic9Tomi Juric32Veljko Mijailovic17Petar Petrisko24Dominik Simcic18Aljaz ZalaznikLuka Baruca 97Behar Feta 21Tomi Gobec 14Rene Hrvatin 2Mario Krstovski 11Edvin Krupic 23Rene Rantusa Lampreht 5Benjamin Maticic 22Rene Prodanovic 86Mark Voldrih Simcic 45Tom Alen Tolic 80Aljaz Zabukovnik 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zoran ZeljkovicDejan Djuranovic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
FC Koper vs Domzale: Số liệu thống kê
-
FC KoperDomzale
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
5Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua4
-
-
78Pha tấn công67
-
-
58Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | H T H B H T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
5 | NK Bravo | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T T H H |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation