Kết quả FC Livyi Bereh vs LNZ Cherkasy, 18h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 16

  • FC Livyi Bereh vs LNZ Cherkasy: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    Ruslan Dedukh(OW)
  • 9'
    Valerii Samar
    0-1
  • 31'
    Ruslan Dedukh goal 
    1-1
  • 35'
    Mykola Kogut
    1-1
  • 42'
    1-1
    Hajdin Salihu
  • 58'
    Ruslan Dedukh (Assist:Vladyslav Voitsekhovsky) goal 
    2-1
  • 88'
    2-1
    Denys Oliynyk
  • 89'
    2-1
    Olivier Thill
  • 90'
    Sidnney
    2-1
  • 90'
    Sidnney (Assist:Taras Galas) goal 
    3-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Livyi Bereh vs LNZ Cherkasy: Số liệu thống kê

  • FC Livyi Bereh
    LNZ Cherkasy
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 18 14 4 0 39 11 28 46 T H H T T T
2 PFC Oleksandria 18 12 5 1 28 13 15 41 H T H B H T
3 FC Shakhtar Donetsk 16 10 3 3 41 15 26 33 T T T H T B
4 Kryvbas 17 9 4 4 22 16 6 31 H T T T T B
5 Polissya Zhytomyr 18 8 6 4 25 16 9 30 H B H B T T
6 FC Karpaty Lviv 18 7 3 8 22 23 -1 24 B T B T B B
7 Rukh Vynnyky 18 5 8 5 21 15 6 23 T H H T B B
8 Zorya 17 7 1 9 19 22 -3 22 B B H T T B
9 Veres 18 5 7 6 20 24 -4 22 T H T B B T
10 LNZ Lebedyn 18 6 4 8 19 26 -7 22 B B B B H T
11 Kolos Kovalyovka 18 3 9 6 12 14 -2 18 H B H H T B
12 Obolon Kiev 18 4 5 9 11 29 -18 17 T B H H T T
13 FC Vorskla Poltava 18 4 4 10 15 26 -11 16 T T B B B B
14 FC Livyi Bereh 17 4 4 9 9 20 -11 16 B H B H T T
15 Chernomorets Odessa 18 4 3 11 13 26 -13 15 B B B B B T
16 FC Inhulets Petrove 17 1 6 10 12 32 -20 9 B H B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation