Kết quả FC Oss vs Helmond Sport, 22h45 ngày 02/02
Kết quả FC Oss vs Helmond Sport
Đối đầu FC Oss vs Helmond Sport
Phong độ FC Oss gần đây
Phong độ Helmond Sport gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202522:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2.5
0.82U 2.5
1.001
2.38X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.78-0
1.08O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Oss vs Helmond Sport
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24
-
FC Oss vs Helmond Sport: Diễn biến chính
-
11'0-1
Anthony van den Hurk
-
36'0-1Jonas Scholz
-
40'Giovanni Troupee0-1
-
46'Jules Van Bost
Leonel Miguel0-1 -
55'Joshua Zimmerman
Tom van der Werff0-1 -
59'0-1Anthony van den Hurk
-
64'0-1Mohammed Amin Doudah
Tarik Essakkati -
64'0-1Sam Bisselink
Helgi Ingason -
68'0-1Amir Absalem
-
68'Arthur Allemeersch (Assist:Mitchell van Rooijen)1-1
-
75'1-1Alen Dizdarevic
Axl Van Himbeeck -
77'Mart Remans
Giovanni Korte1-1 -
77'Thomas Cox
Giovanni Troupee1-1 -
81'1-1Enrik Ostrc
Theo Golliard -
81'1-1Lennerd Daneels
Amir Absalem -
88'Sven Zitman
Mitchell van Rooijen1-1
-
FC Oss vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị
-
FC Oss4-2-3-11Mike Havekotte26Julian Kuijpers2Leonel Miguel4Xander Lambrix20Giovanni Troupee6Mitchell van Rooijen8Marcelencio Esajas17Mauresmo Hinoke14Tom van der Werff10Giovanni Korte39Arthur Allemeersch39Anthony van den Hurk10Theo Golliard19Helgi Ingason32Tarik Essakkati52Axl Van Himbeeck27Amir Absalem2Tobias Pachonik4Redouane Halhal5Jonas Scholz17Bryan Van Hove1Wouter van der Steen
- Đội hình dự bị
-
21Thomas Cox3Calvin Mac Intosch29Tymen Niekel11Mart Remans27Devin Remie18Mohamed Sekou Toure5Jules Van Bost16Max van Herk75Joshua Zimmerman31Sven ZitmanKevin Aben 23Sam Bisselink 7Lennerd Daneels 11Alen Dizdarevic 22Mohammed Amin Doudah 47Tom Hendriks 21Justin Ogenia 12Enrik Ostrc 8Onesime Zimuangana 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruud BroodBob Peeters
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Oss vs Helmond Sport: Số liệu thống kê
-
FC OssHelmond Sport
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
16Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
436Số đường chuyền461
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
2Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn7
-
-
26Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách16
-
-
30Long pass42
-
-
117Pha tấn công138
-
-
69Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 25 | 15 | 4 | 6 | 55 | 32 | 23 | 49 | T T T T B B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Dordrecht | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 32 | 11 | 44 | H B H T H T |
4 | ADO Den Haag | 25 | 12 | 7 | 6 | 42 | 30 | 12 | 43 | T T B T T T |
5 | Den Bosch | 25 | 12 | 6 | 7 | 40 | 28 | 12 | 42 | T B T T T B |
6 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
7 | De Graafschap | 25 | 11 | 7 | 7 | 49 | 36 | 13 | 40 | B H T H B T |
8 | Roda JC | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | B T B T B H |
9 | SC Telstar | 25 | 9 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 35 | B T B T B T |
10 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
11 | FC Eindhoven | 25 | 10 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 35 | H B T T B T |
12 | Helmond Sport | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B B T H B |
13 | MVV Maastricht | 25 | 7 | 9 | 9 | 39 | 38 | 1 | 30 | T B T B T H |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
16 | FC Oss | 25 | 6 | 8 | 11 | 18 | 40 | -22 | 26 | B T B B H B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs