Kết quả FC Paradiso vs SC Cham, 21h00 ngày 08/03
Kết quả FC Paradiso vs SC Cham
Đối đầu FC Paradiso vs SC Cham
Phong độ FC Paradiso gần đây
Phong độ SC Cham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.40X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Paradiso vs SC Cham
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 22
-
FC Paradiso vs SC Cham: Diễn biến chính
-
21'0-0Simon Tschopp
-
22'0-0Ajdin Bajric
-
30'0-0Matteo Pasquarelli
-
45'0-0Simon Tschopp
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Paradiso vs SC Cham: Số liệu thống kê
-
FC ParadisoSC Cham
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
128Pha tấn công92
-
-
73Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 22 | 14 | 3 | 5 | 49 | 32 | 17 | 45 | T B T B T B |
2 | Kriens | 22 | 11 | 8 | 3 | 47 | 30 | 17 | 41 | T H H T H T |
3 | FC Rapperswil-Jona | 22 | 12 | 3 | 7 | 42 | 27 | 15 | 39 | T T H B T T |
4 | Breitenrain | 22 | 11 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 38 | B T H H T B |
5 | Basuli B team | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 33 | 7 | 37 | T B H B H T |
6 | Grand Saconnex | 22 | 7 | 12 | 3 | 44 | 29 | 15 | 33 | B T T H H T |
7 | Bulle | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 32 | -1 | 31 | T B T H B B |
8 | Bruhl SG | 22 | 9 | 4 | 9 | 33 | 42 | -9 | 31 | B H T T T B |
9 | FC Luzern U21 | 22 | 7 | 9 | 6 | 40 | 40 | 0 | 30 | T T H H H H |
10 | Vevey Sports | 22 | 7 | 9 | 6 | 41 | 47 | -6 | 30 | H T B H B H |
11 | Zurich B team | 22 | 7 | 6 | 9 | 38 | 32 | 6 | 27 | H B H H H B |
12 | SC Cham | 22 | 5 | 10 | 7 | 26 | 31 | -5 | 25 | B H H H H H |
13 | Young Boys U21 | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B B T |
14 | Delemont | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 32 | -6 | 23 | T T H T H B |
15 | Baden | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 37 | -13 | 23 | B B T B B T |
16 | FC Paradiso | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 31 | -14 | 22 | T T H H H H |
17 | Lugano U21 | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 41 | -13 | 21 | B H B H B T |
18 | Bavois | 22 | 4 | 6 | 12 | 25 | 35 | -10 | 18 | B B B H H B |