Kết quả FC Sion vs FC Zurich, 00h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 24

  • FC Sion vs FC Zurich: Diễn biến chính

  • 18'
    Mohamed Amine Bourkadi (Assist:Benjamin Kololli) goal 
    1-0
  • 21'
    1-1
    goal Juan Jose Perea Mendoza (Assist:Steven Zuber)
  • 39'
    Anton Miranchuk goal 
    2-1
  • 45'
    Benjamin Kololli
    2-1
  • 56'
    2-1
     Jahnoah Markelo
     Juan Jose Perea Mendoza
  • 56'
    2-1
     Damienus Reverson
     Umeh Emmanuel
  • 57'
    Gora Diouf
    2-1
  • 71'
    Dejan Sorgic  
    Mohamed Amine Bourkadi  
    2-1
  • 71'
    Ylyas Chouaref  
    Anton Miranchuk  
    2-1
  • 82'
    2-1
    Damienus Reverson
  • 83'
    2-1
     Samuel Ballet
     Bledian Krasniqi
  • 85'
    2-1
    Mounir Chouiar
  • 90'
    2-1
     Lindrit Kamberi
     Daniel Denoon
  • FC Sion vs FC Zurich: Đội hình chính và dự bị

  • FC Sion4-2-3-1
    16
    Timothy Fayulu
    20
    Nias Hefti
    4
    Gora Diouf
    28
    Kreshnik Hajrizi
    14
    Numa Lavanchy
    88
    Ali Kabacalman
    33
    Kevin Bua
    70
    Benjamin Kololli
    10
    Anton Miranchuk
    29
    Theo Berdayes
    99
    Mohamed Amine Bourkadi
    9
    Juan Jose Perea Mendoza
    23
    Mounir Chouiar
    17
    Steven Zuber
    27
    Rodrigo Conceicao
    7
    Bledian Krasniqi
    4
    Jean-Philippe Gbamin
    11
    Umeh Emmanuel
    36
    Daniel Denoon
    5
    Mariano Gomez
    20
    Junior Ligue
    25
    Yanick Brecher
    FC Zurich3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 93Federico Barba
    11Theo Bouchlarhem
    7Ylyas Chouaref
    19Dejan Djokic
    17Jan Kronig
    1Heinz Lindner
    6Marcos Robson Cipriano
    9Dejan Sorgic
    3Reto Ziegler
    Samuel Ballet 8
    Parfait Coulibaly 37
    Lindrit Kamberi 2
    Zivko Kostadinovic 1
    Jahnoah Markelo 26
    Ifeanyi Matthew 12
    Miguel Reichmuth 38
    Damienus Reverson 29
    Neil Volken 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Bettoni
    Bo Henriksen
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • FC Sion vs FC Zurich: Số liệu thống kê

  • FC Sion
    FC Zurich
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 252
    Số đường chuyền
    561
  •  
     
  • 59%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 12
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 32
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 17
    Long pass
    24
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 25 12 6 7 53 28 25 42 T T T B H H
2 Lugano 25 12 6 7 42 34 8 42 T T B H T B
3 Luzern 25 12 6 7 44 38 6 42 T T B T B T
4 Servette 25 11 9 5 41 35 6 42 H H H T T T
5 Lausanne Sports 25 10 7 8 43 33 10 37 B B H T H H
6 Young Boys 25 10 7 8 39 33 6 37 H T T T B T
7 St. Gallen 25 9 9 7 39 33 6 36 T B T T B H
8 FC Zurich 25 10 6 9 32 34 -2 36 B B T B B T
9 FC Sion 25 8 6 11 35 40 -5 30 B B H B T B
10 Yverdon 25 6 6 13 23 41 -18 24 H T B B T B
11 Grasshopper 25 4 11 10 25 35 -10 23 H H H H B H
12 Winterthur 25 4 5 16 22 54 -32 17 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs