Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 24/02
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.84O 2.25
0.90U 2.25
0.921
1.67X
3.302
5.00Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - -8℃~-7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 28
-
FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
-
8'0-0Patrick Olsen
-
18'0-1
Stipe Perica (Assist:Dennis Politic)
-
20'Baba Alhassan (Assist:Risto Radunovic)1-1
-
30'Siyabonga Ngezama1-1
-
46'Mihai Popescu
Siyabonga Ngezama1-1 -
46'David Raul Miculescu
Marius Stefanescu1-1 -
46'Alexandru Musi
Andrei Gheorghita1-1 -
57'Jordan Gele (Assist:Juri Cisotti)2-1
-
58'2-1Josue Homawoo
-
60'2-1Hakim Abdallah
Dennis Politic -
60'2-1Georgi Milanov
Patrick Olsen -
75'Vlad Chiriches
Jordan Gele2-1 -
78'2-1Cristian Costin
Maxime Sivis -
78'2-1Alexandru Pop
Catalin Cirjan -
85'Alexandru Baluta
Juri Cisotti2-1 -
87'2-1Iulius Andrei Marginean
Eddy Gnahore
-
FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
FC Steaua Bucuresti4-2-3-132Stefan Tarnovanu33Risto Radunovic5Joyskim Dawa Tchakonte30Siyabonga Ngezama2Valentin Cretu42Baba Alhassan8Adrian Sut77Andrei Gheorghita31Juri Cisotti15Marius Stefanescu39Jordan Gele9Astrit Seljmani18Stipe Perica7Dennis Politic33Patrick Olsen8Eddy Gnahore10Catalin Cirjan27Maxime Sivis4Kennedy Boateng28Josue Homawoo3Raul Oprut73Alexandru Rosca
- Đội hình dự bị
-
25Alexandru Baluta23Ionut Cercel21Vlad Chiriches18Malcom Sylas Edjouma12David Kiki11David Raul Miculescu29Alexandru Musi17Mihai Popescu90Alexandru Constantin Stoian22Mihai Toma1Mihai Udrea38Lucas ZimaHakim Abdallah 19Cristian Costin 98Adnan Golubovic 1Antonio Manuel Luna Rodriguez 80Iulius Andrei Marginean 90Georgi Milanov 17Razvan Pascalau 5Nichita Patriche 23Alexandru Pop 99Raul Rotund 30casian soare 22Alexandru Stoian 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ionel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
-
FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút1
-
-
17Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
412Số đường chuyền494
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
3Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn9
-
-
15Thử thách15
-
-
114Pha tấn công111
-
-
29Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 52 | T H H T T T |
2 | Universitaea Cluj | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 51 | H T B H T T |
3 | CFR Cluj | 28 | 13 | 11 | 4 | 49 | 31 | 18 | 50 | T H T T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 28 | 13 | 10 | 5 | 44 | 27 | 17 | 49 | B T T T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 37 | 26 | 11 | 45 | H T T H B B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
9 | Petrolul Ploiesti | 28 | 8 | 13 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | T B H H B B |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 29 | -8 | 29 | B T B H B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 45 | -17 | 26 | B B B B B H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 44 | -19 | 25 | B B B H H H |
15 | FC Botosani | 28 | 5 | 10 | 13 | 24 | 37 | -13 | 25 | B H T H B H |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs