Kết quả FC Utrecht (Youth) vs FC Oss, 02h00 ngày 04/03
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs FC Oss
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs FC Oss
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ FC Oss gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2.5
0.91U 2.5
0.911
2.31X
3.452
2.66Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht (Youth) vs FC Oss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28
-
FC Utrecht (Youth) vs FC Oss: Diễn biến chính
-
28'0-0Delano Vianello
-
32'Bjorn Menzo
Miliano Jonathans0-0 -
33'0-1
Joshua Zimmerman
-
37'0-1Joshua Zimmerman
-
39'0-1Xander Lambrix
-
46'Sil van der Wegen
Rafik el Arguioui0-1 -
58'Wessel Kooy0-1
-
65'Sil van der Wegen1-1
-
66'1-1Julian Kuijpers
Delano Vianello -
66'1-1Tijmen Wildeboer
Mauresmo Hinoke -
66'1-1Mart Remans
Luciano Slagveer -
70'Noa Dundas
Oualid Agougil1-1 -
72'1-1Mitchell van Rooijen
-
82'Massien Ghaddari
Achraf Boumenjal1-1 -
82'Emil Rohd Schlichting
Adrian Blake1-1 -
86'1-1Jules Van Bost
Thomas Cox
-
FC Utrecht (Youth) vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht (Youth)4-3-31Andreas Dithmer5Jesper van Riel14Joshua Mukeh3Wessel Kooy2Achraf Boumenjal8Oualid Agougil10Rafik el Arguioui6Alonzo Engwanda11Adrian Blake9Noah Ohio7Miliano Jonathans39Arthur Allemeersch7Luciano Slagveer17Mauresmo Hinoke75Joshua Zimmerman6Mitchell van Rooijen8Marcelencio Esajas21Thomas Cox2Leonel Miguel4Xander Lambrix23Delano Vianello1Mike Havekotte
- Đội hình dự bị
-
17Mees Akkerman19Georgios Charalampoglou16Noa Dundas0Lynden Edhart32Mees Eppink12Massien Ghaddari15Nazjir Held24Per Kloosterboer25Bjorn Menzo21Emil Rohd Schlichting20Sil van der Wegen0Gibson YahJulian Kuijpers 26Dion Markx 19Tymen Niekel 29Mart Remans 11Devin Remie 27Jules Van Bost 5Tom van der Werff 14Max van Herk 16Tijmen Wildeboer 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivar van DinterenRuud Brood
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht (Youth) vs FC Oss: Số liệu thống kê
-
FC Utrecht (Youth)FC Oss
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
22Sút Phạt14
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
438Số đường chuyền343
-
-
79%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi22
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn7
-
-
29Ném biên26
-
-
9Thử thách12
-
-
36Long pass27
-
-
135Pha tấn công120
-
-
81Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 29 | 19 | 4 | 6 | 65 | 35 | 30 | 61 | B B T T T T |
2 | ADO Den Haag | 29 | 16 | 7 | 6 | 50 | 32 | 18 | 55 | T T T T T T |
3 | Dordrecht | 29 | 15 | 8 | 6 | 50 | 39 | 11 | 53 | H T T T T B |
4 | SC Cambuur | 29 | 16 | 4 | 9 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T H H T T |
5 | Excelsior SBV | 29 | 14 | 8 | 7 | 50 | 32 | 18 | 50 | B B H T H B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | SC Telstar | 29 | 12 | 8 | 9 | 51 | 36 | 15 | 44 | B T T B T T |
8 | Den Bosch | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 33 | 8 | 43 | T B B H B B |
9 | Roda JC | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | B H B H H T |
10 | Helmond Sport | 29 | 12 | 6 | 11 | 43 | 42 | 1 | 42 | B H T B B T |
11 | Emmen | 29 | 12 | 5 | 12 | 44 | 41 | 3 | 41 | B B T T B B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 12 | 5 | 12 | 45 | 47 | -2 | 41 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 28 | 9 | 6 | 13 | 50 | 53 | -3 | 33 | B T H B B T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 38 | -4 | 31 | T B H T B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 29 | 6 | 10 | 13 | 20 | 48 | -28 | 28 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 28 | 6 | 3 | 19 | 40 | 60 | -20 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 60 | -35 | 18 | B B T B H B |
20 | Vitesse Arnhem | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 63 | -24 | 4 | T T T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs