Kết quả FC Utrecht (Youth) vs FC Oss, 02h00 ngày 04/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28

  • FC Utrecht (Youth) vs FC Oss: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Delano Vianello
  • 32'
    Bjorn Menzo  
    Miliano Jonathans  
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Joshua Zimmerman
  • 37'
    0-1
    Joshua Zimmerman
  • 39'
    0-1
    Xander Lambrix
  • 46'
    Sil van der Wegen  
    Rafik el Arguioui  
    0-1
  • 58'
    Wessel Kooy
    0-1
  • 65'
    Sil van der Wegen goal 
    1-1
  • 66'
    1-1
     Julian Kuijpers
     Delano Vianello
  • 66'
    1-1
     Tijmen Wildeboer
     Mauresmo Hinoke
  • 66'
    1-1
     Mart Remans
     Luciano Slagveer
  • 70'
    Noa Dundas  
    Oualid Agougil  
    1-1
  • 72'
    1-1
    Mitchell van Rooijen
  • 82'
    Massien Ghaddari  
    Achraf Boumenjal  
    1-1
  • 82'
    Emil Rohd Schlichting  
    Adrian Blake  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Jules Van Bost
     Thomas Cox
  • FC Utrecht (Youth) vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị

  • FC Utrecht (Youth)4-3-3
    1
    Andreas Dithmer
    5
    Jesper van Riel
    14
    Joshua Mukeh
    3
    Wessel Kooy
    2
    Achraf Boumenjal
    8
    Oualid Agougil
    10
    Rafik el Arguioui
    6
    Alonzo Engwanda
    11
    Adrian Blake
    9
    Noah Ohio
    7
    Miliano Jonathans
    39
    Arthur Allemeersch
    7
    Luciano Slagveer
    17
    Mauresmo Hinoke
    75
    Joshua Zimmerman
    6
    Mitchell van Rooijen
    8
    Marcelencio Esajas
    21
    Thomas Cox
    2
    Leonel Miguel
    4
    Xander Lambrix
    23
    Delano Vianello
    1
    Mike Havekotte
    FC Oss4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Mees Akkerman
    19Georgios Charalampoglou
    16Noa Dundas
    0Lynden Edhart
    32Mees Eppink
    12Massien Ghaddari
    15Nazjir Held
    24Per Kloosterboer
    25Bjorn Menzo
    21Emil Rohd Schlichting
    20Sil van der Wegen
    0Gibson Yah
    Julian Kuijpers 26
    Dion Markx 19
    Tymen Niekel 29
    Mart Remans 11
    Devin Remie 27
    Jules Van Bost 5
    Tom van der Werff 14
    Max van Herk 16
    Tijmen Wildeboer 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivar van Dinteren
    Ruud Brood
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Utrecht (Youth) vs FC Oss: Số liệu thống kê

  • FC Utrecht (Youth)
    FC Oss
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 438
    Số đường chuyền
    343
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 36
    Long pass
    27
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 29 19 4 6 65 35 30 61 B B T T T T
2 ADO Den Haag 29 16 7 6 50 32 18 55 T T T T T T
3 Dordrecht 29 15 8 6 50 39 11 53 H T T T T B
4 SC Cambuur 29 16 4 9 47 27 20 52 T T H H T T
5 Excelsior SBV 29 14 8 7 50 32 18 50 B B H T H B
6 De Graafschap 29 14 7 8 58 41 17 49 B T B T T T
7 SC Telstar 29 12 8 9 51 36 15 44 B T T B T T
8 Den Bosch 29 12 7 10 41 33 8 43 T B B H B B
9 Roda JC 29 11 9 9 40 38 2 42 B H B H H T
10 Helmond Sport 29 12 6 11 43 42 1 42 B H T B B T
11 Emmen 29 12 5 12 44 41 3 41 B B T T B B
12 FC Eindhoven 29 12 5 12 45 47 -2 41 B T B B T H
13 AZ Alkmaar (Youth) 28 9 6 13 50 53 -3 33 B T H B B T
14 MVV Maastricht 29 8 9 12 42 47 -5 33 T H T B B B
15 Jong Ajax (Youth) 29 8 7 14 34 38 -4 31 T B H T B B
16 VVV Venlo 28 8 5 15 27 49 -22 29 T B H B B T
17 FC Oss 29 6 10 13 20 48 -28 28 H B H B H B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 28 6 3 19 40 60 -20 21 B B B B B B
19 FC Utrecht (Youth) 28 3 9 16 25 60 -35 18 B B T B H B
20 Vitesse Arnhem 29 8 7 14 39 63 -24 4 T T T B T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs