Kết quả FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje, 19h00 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Montenegro 2024-2025 » vòng 17

  • FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Bojan Pavicevic
  • 22'
    0-0
    Nikola Draganic
  • 26'
    0-1
    goal Bojan Pavicevic
  • 33'
    0-1
    Filip Kalacevic
  • 49'
    Muslija Jukovic
    0-1
  • 66'
    0-1
    Nikola Tripkovic
  • 73'
    Shunya Ueda
    0-1
  • 80'
    0-1
    Filip Vujovic
  • 81'
    Muslija Jukovic goal 
    1-1
  • 87'
    Stefan Puletic
    1-1
  • 90'
    Dorde Magdelinic
    1-1
  • 90'
    1-1
    Slobodan Perisic
  • BXH Hạng 2 Montenegro
  • BXH bóng đá Montenegro mới nhất
  • FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje: Số liệu thống kê

  • FK Ibar Rozaje
    Lovcen Cetinje
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Hạng 2 Montenegro 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Mladost DG 18 12 5 1 29 11 18 41 B T T T T H
2 FK Rudar Pljevlja 19 11 6 2 34 15 19 39 T T T T B T
3 OSK Igalo 19 8 5 6 25 19 6 29 B B T T H B
4 Lovcen Cetinje 18 7 5 6 27 22 5 26 T B H T H H
5 FK Grbalj Radanovici 19 7 4 8 18 28 -10 25 B T T T H H
6 FK Iskra Danilovgrad 19 6 5 8 16 21 -5 23 H T B B H T
7 FK Podgorica 19 4 8 7 26 31 -5 20 T B B B T B
8 FK Ibar Rozaje 19 3 5 11 14 24 -10 14 B H B B H B
9 KOM Podgorica 18 3 3 12 9 27 -18 12 B B B B B T