Kết quả FK Makhachkala vs Lokomotiv Moscow, 23h00 ngày 28/02
Kết quả FK Makhachkala vs Lokomotiv Moscow
Nhận định, Soi kèo Dinamo Makhachkala vs Lokomotiv Moscow, 23h00 ngày 28/2
Đối đầu FK Makhachkala vs Lokomotiv Moscow
Phong độ FK Makhachkala gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.06O 2.25
0.73U 2.25
0.881
3.50X
3.302
1.92Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.16O 1
1.08U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Makhachkala vs Lokomotiv Moscow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 19
-
FK Makhachkala vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính
-
9'Egas dos Santos Cacintura (Assist:Soslan Kagermazov)1-0
-
46'1-0Artem Karpukas
Timur Suleymanov -
46'1-0Dmitry Vorobyev
Danila Godyaev -
50'Jan Dapo
Soslan Kagermazov1-0 -
61'1-0Nair Tiknizyan
Aleksandr Silyanov -
61'1-0Vadim Rakov
Maksim Nenakhov -
65'Abakar Gadzhiev
Gamid Agalarov1-0 -
66'Kirill Zinovich
Razhab Magomedov1-0 -
69'Egas dos Santos Cacintura1-0
-
75'Serder Serderov
Egas dos Santos Cacintura1-0 -
81'Nikita Glushkov1-0
-
83'Serder Serderov1-0
-
84'1-1
Dmitry Vorobyev (Assist:Ilya Samoshnikov)
-
FK Makhachkala vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
FK Makhachkala5-3-227David Volk77Temirkan Sundukov5Jimmy Tabidze4Idar Shumakhov70Valentin Paltsev13Soslan Kagermazov16Houssem Mrezigue47Nikita Glushkov11Egas dos Santos Cacintura9Razhab Magomedov25Gamid Agalarov99Timur Suleymanov77Ilya Samoshnikov83Alexey Batrakov9Sergey Pinyaev90Danila Godyaev6Dmitriy Barinov24Maksim Nenakhov23Cesar Jasib Montes Castro3Lucas Fasson45Aleksandr Silyanov22Ilya Lantratov
- Đội hình dự bị
-
19Kirill Zinovich28Serder Serderov7Abakar Gadzhiev71Jan Dapo53Shamil Gadzhiev96Kirill Pomeshkin54Ilya Kirsch8Victorien Angban39Magomedov Timur43Ilyas Ahmedov21Abdulpasha Dzhabrailov10Mohammadjavad HosseinnejadNair Tiknizyan 71Dmitry Vorobyev 10Artem Karpukas 93Vadim Rakov 27Gerzino Nyamsi 5Nikita Saltykov 14Anton Mitryushkin 1Artem Timofeev 94Edgar Sevikyan 7Vladislav Sarveli 8Evgeniy Morozov 85Egor Pogostnov 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikhail Galaktionov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Makhachkala vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê
-
FK MakhachkalaLokomotiv Moscow
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
7Sút trúng cầu môn13
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt20
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
293Số đường chuyền619
-
-
60%Chuyền chính xác82%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
39Đánh đầu46
-
-
19Đánh đầu thành công24
-
-
5Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
1Đánh chặn10
-
-
24Ném biên21
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass27
-
-
90Pha tấn công138
-
-
32Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 12 | 25 | 40 | T T T B B H |
2 | Spartak Moscow | 19 | 12 | 4 | 3 | 38 | 14 | 24 | 40 | T T T T T T |
3 | FC Krasnodar | 19 | 11 | 7 | 1 | 35 | 13 | 22 | 40 | T H H B H H |
4 | Dynamo Moscow | 19 | 10 | 6 | 3 | 38 | 21 | 17 | 36 | H T H H T H |
5 | Lokomotiv Moscow | 19 | 11 | 3 | 5 | 34 | 27 | 7 | 36 | T T B B H H |
6 | CSKA Moscow | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 32 | B T B H T H |
7 | Rostov FK | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 29 | 1 | 27 | H T T T T H |
8 | Rubin Kazan | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 28 | -2 | 26 | B H T H T B |
9 | Akron Togliatti | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 36 | -13 | 22 | T B B T T B |
10 | Krylya Sovetov | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B B T T B H |
11 | Khimki | 19 | 4 | 7 | 8 | 23 | 35 | -12 | 19 | H B H T B T |
12 | FK Nizhny Novgorod | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 35 | -18 | 19 | T B H B B T |
13 | FK Makhachkala | 19 | 3 | 9 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | B T H H B H |
14 | Terek Grozny | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B B H T T |
15 | Fakel | 19 | 2 | 8 | 9 | 11 | 26 | -15 | 14 | H B H H B B |
16 | Gazovik Orenburg | 19 | 1 | 5 | 13 | 16 | 35 | -19 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation