Kết quả FK Pohronie vs STK Samorin, 23h00 ngày 07/03
Kết quả FK Pohronie vs STK Samorin
Đối đầu FK Pohronie vs STK Samorin
Phong độ FK Pohronie gần đây
Phong độ STK Samorin gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 3
0.96U 3
0.841
1.75X
3.702
3.60Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Pohronie vs STK Samorin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 16
-
FK Pohronie vs STK Samorin: Diễn biến chính
-
3'0-1
Maksym Pukhtyeyev
-
28'0-1Zoran Zahradnik
-
29'Samuel Maslej1-1
-
40'Adrian Lutka2-1
-
53'Andriy Cheprakov2-1
-
55'Peter Varga2-1
-
60'Filip Silhart2-1
-
75'Maksym Khyminets2-1
-
75'2-1Daniel Pavuk
-
80'Andy Masaryk3-1
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
FK Pohronie vs STK Samorin: Số liệu thống kê
-
FK PohronieSTK Samorin
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
108Pha tấn công105
-
-
74Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 16 | 12 | 3 | 1 | 32 | 12 | 20 | 39 | T T T T T H |
2 | Tatran LM | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 17 | 11 | 33 | H T B T T T |
3 | Zlate Moravce | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 11 | 10 | 30 | H T B T T H |
4 | Povazska Bystrica | 16 | 8 | 2 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B T T B T T |
5 | OFK Malzenice | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | H T B T B B |
6 | FK Pohronie | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 30 | -3 | 24 | B T B B T T |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 15 | 4 | 23 | B B T T B T |
8 | MSK Puchov | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 19 | H B T B T B |
9 | STK Samorin | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B T B |
10 | Slovan Bratislava B | 16 | 6 | 0 | 10 | 19 | 24 | -5 | 18 | T B B T B T |
11 | MFK Lokomotiva Zvolen | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H B T B B T |
12 | MSK Zilina B | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 25 | -5 | 17 | T B B T B B |
13 | Stara Lubovna | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 19 | -4 | 13 | H T T B B B |
14 | Humenne | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 24 | -11 | 13 | T T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation