Kết quả Gazovik Orenburg vs Rostov FK, 16h00 ngày 08/03
Kết quả Gazovik Orenburg vs Rostov FK
Đối đầu Gazovik Orenburg vs Rostov FK
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202516:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.85O 2.75
0.83U 2.75
0.771
2.90X
3.452
2.12Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.19O 1
0.71U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazovik Orenburg vs Rostov FK
-
Sân vận động: Gazovik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 20
-
Gazovik Orenburg vs Rostov FK: Diễn biến chính
-
15'Jimmy Marin0-0
-
21'Andrei Sergeyevich Malykh0-0
-
21'Andrei Sergeyevich Malykh Red card cancelled0-0
-
22'0-1
Maksim Osipenko
-
28'Braian Mansilla (Assist:Kazimcan Karatas)1-1
-
46'Georgi Zotov
Jimmy Marin1-1 -
46'Aleksandr Kovalenko
Andrei Sergeyevich Malykh1-1 -
59'Yaroslav Mikhailov
Emircan Gurluk1-1 -
59'Saeid Saharkhizan
Dmitri Rybchinskiy1-1 -
66'Saeid Saharkhizan1-1
-
70'1-2
Nikolay Komlichenko
-
73'Maksim Savelyev
Ivan Basic1-2 -
74'1-2Khoren Bayramyan
Nikolay Komlichenko -
84'1-2Oumar Sako
Ivan Komarov -
87'Maksim Savelyev1-2
-
90'Danila Khotulev1-2
-
Gazovik Orenburg vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị
-
Gazovik Orenburg4-2-3-199Nikolay Sysuev35Kazimcan Karatas4Danila Khotulev5Aleksei Tataev12Andrei Sergeyevich Malykh87Danila Prokhin8Ivan Basic7Emircan Gurluk20Dmitri Rybchinskiy80Jimmy Marin9Braian Mansilla7Ronaldo Cesar Soares dos Santos27Nikolay Komlichenko69Egor Golenkov62Ivan Komarov58Daniel Shantaliy18Konstantin Kuchaev11Aleksey Sutormin4Viktor Melekhin55Maksim Osipenko40Ilya Vakhania1Rustam Yatimov
- Đội hình dự bị
-
10Saeid Saharkhizan18Aleksandr Kovalenko14Yaroslav Mikhailov31Georgi Zotov90Maksim Savelyev24Tomas Muro19Justin Cuero59Maksim Syshchenko61Semen Stolbov11Stepan Oganesyan1Bogdan Alexandrovic Moskvichev50Egor SkichkoKhoren Bayramyan 19Oumar Sako 3Hidajet Hankic 13Nikolay Poyarkov 5Daniil Odoevskiy 71German Ignatov 67Aleksey Koltakov 51Imran Aznaurov 73Denis Titov 88Evgeniy Tonevitskiy 81
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David DeograciaValery Georgievich Karpin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Gazovik Orenburg vs Rostov FK: Số liệu thống kê
-
Gazovik OrenburgRostov FK
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút24
-
-
10Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài16
-
-
14Sút Phạt19
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
382Số đường chuyền325
-
-
71%Chuyền chính xác65%
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
34Đánh đầu80
-
-
20Đánh đầu thành công37
-
-
5Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn6
-
-
30Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công20
-
-
11Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
35Long pass25
-
-
113Pha tấn công102
-
-
63Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T B B H T |
2 | FC Krasnodar | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H H B H H T |
3 | Spartak Moscow | 19 | 12 | 4 | 3 | 38 | 14 | 24 | 40 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 20 | 11 | 6 | 3 | 42 | 21 | 21 | 39 | T H H T H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 28 | 7 | 37 | T B B H H H |
6 | CSKA Moscow | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 14 | 15 | 35 | T B H T H T |
7 | Rostov FK | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 30 | T T T T H T |
8 | Rubin Kazan | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 28 | -2 | 26 | B H T H T B |
9 | Akron Togliatti | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 36 | -13 | 22 | T B B T T B |
10 | Krylya Sovetov | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B B T T B H |
11 | Khimki | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 36 | -13 | 19 | B H T B T B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 38 | -21 | 19 | B H B B T B |
13 | FK Makhachkala | 20 | 3 | 9 | 8 | 12 | 22 | -10 | 18 | T H H B H B |
14 | Terek Grozny | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 34 | -15 | 17 | B B H T T H |
15 | Fakel | 20 | 2 | 8 | 10 | 11 | 28 | -17 | 14 | B H H B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 20 | 1 | 5 | 14 | 17 | 37 | -20 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation