Kết quả GKS Tychy vs Pogon Siedlce, 02h30 ngày 08/03
Kết quả GKS Tychy vs Pogon Siedlce
Đối đầu GKS Tychy vs Pogon Siedlce
Phong độ GKS Tychy gần đây
Phong độ Pogon Siedlce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.75X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 1
0.81U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Tychy vs Pogon Siedlce
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 23
-
GKS Tychy vs Pogon Siedlce: Diễn biến chính
-
39'0-0Ernest Dzieciol
-
45'0-0Karol Podlinski
-
48'Natan Dziegielewski (Assist:Julian Keiblinger)1-0
-
59'1-0Nikodem Zielonka
-
61'1-0Cassio
-
66'Bartosz Spiaczka (Assist:Nemanja Nedic)2-0
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Tychy vs Pogon Siedlce: Số liệu thống kê
-
GKS TychyPogon Siedlce
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
100Pha tấn công86
-
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 23 | 14 | 6 | 3 | 45 | 17 | 28 | 48 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 22 | 14 | 6 | 2 | 47 | 20 | 27 | 48 | T T T H H H |
3 | Miedz Legnica | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 26 | 18 | 42 | T H H T B B |
4 | Wisla Plock | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 28 | 10 | 40 | H B T H T T |
5 | Ruch Chorzow | 23 | 10 | 6 | 7 | 35 | 29 | 6 | 36 | T T H B H B |
6 | Polonia Warszawa | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 35 | B T H T T H |
7 | Wisla Krakow | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 22 | 18 | 34 | T B H B T H |
8 | Znicz Pruszkow | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | T B T B T T |
9 | Stal Rzeszow | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 33 | H B B H T T |
10 | Gornik Leczna | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 29 | 6 | 33 | H T T H B B |
11 | GKS Tychy | 23 | 7 | 11 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T T T T |
12 | LKS Lodz | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 31 | B B H B H T |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 23 | 4 | 8 | 11 | 18 | 37 | -19 | 20 | T B H B H H |
14 | Chrobry Glogow | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 40 | -20 | 20 | H T B H B T |
15 | Warta Poznan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 | 20 | B B B H B B |
16 | Odra Opole | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 47 | -28 | 20 | B T H B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 23 | 2 | 8 | 13 | 15 | 40 | -25 | 14 | B B H H B H |
18 | Pogon Siedlce | 23 | 2 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 11 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation