Kết quả Helmond Sport vs Dordrecht, 22h30 ngày 08/02
Kết quả Helmond Sport vs Dordrecht
Đối đầu Helmond Sport vs Dordrecht
Phong độ Helmond Sport gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.95O 3
1.05U 3
0.801
2.50X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.90-0
0.94O 0.5
0.29U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helmond Sport vs Dordrecht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Helmond Sport vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
2'0-1
Jaden Slory (Assist:Devin Haen)
-
10'Alen Dizdarevic0-1
-
37'0-1Reda Akmum
-
46'0-1Joep van der Sluijs
Marouane Afaker -
46'Theo Golliard
Enrik Ostrc0-1 -
57'0-1Daniel van Vianen
-
59'Onesime Zimuangana
Tarik Essakkati0-1 -
73'Justin Ogenia
Lennerd Daneels0-1 -
73'Sem Dekkers
Tobias Pachonik0-1 -
81'0-1Devin Haen
-
83'0-1Sem Valk
Devin Haen -
83'0-1Lawson Sunderland
Gabriele Parlanti -
83'0-1Tom Sanne
Jaden Slory -
84'Helgi Ingason
Alen Dizdarevic0-1 -
90'0-1Kwame Tabiri
Jari Schuurman
-
Helmond Sport vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
Helmond Sport4-2-3-11Wouter van der Steen17Bryan Van Hove5Jonas Scholz4Redouane Halhal2Tobias Pachonik8Enrik Ostrc22Alen Dizdarevic32Tarik Essakkati47Mohammed Amin Doudah11Lennerd Daneels39Anthony van den Hurk9Devin Haen28Jaden Slory10Jari Schuurman23Marouane Afaker6Daniel van Vianen8Gabriele Parlanti16Leo Seydoux15Yannis MBemba17Reda Akmum5John Hilton63Celton Biai
- Đội hình dự bị
-
23Kevin Aben7Sam Bisselink60Sem Dekkers10Theo Golliard21Tom Hendriks19Helgi Ingason12Justin Ogenia52Axl Van Himbeeck29Onesime ZimuanganaTijn Baltussen 13Lorenzo Codutti 2Jayson Ezeb 1Igor Daniel da Silva 24Joshua Pynadath 11Vladislavs Razumejevs 31Tom Sanne 13Janek Smolarczyk 29Lawson Sunderland 43Kwame Tabiri 12Sem Valk 3Joep van der Sluijs 20Tymen van Ramshorst 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bob PeetersMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Helmond Sport vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
Helmond SportDordrecht
-
8Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
22Sút Phạt16
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
485Số đường chuyền310
-
-
80%Chuyền chính xác71%
-
-
16Phạm lỗi22
-
-
3Cứu thua7
-
-
19Rê bóng thành công27
-
-
7Đánh chặn6
-
-
22Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
3Thử thách4
-
-
45Long pass28
-
-
112Pha tấn công71
-
-
55Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 25 | 15 | 4 | 6 | 55 | 32 | 23 | 49 | T T T T B B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Dordrecht | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 32 | 11 | 44 | H B H T H T |
4 | ADO Den Haag | 25 | 12 | 7 | 6 | 42 | 30 | 12 | 43 | T T B T T T |
5 | Den Bosch | 25 | 12 | 6 | 7 | 40 | 28 | 12 | 42 | T B T T T B |
6 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
7 | De Graafschap | 25 | 11 | 7 | 7 | 49 | 36 | 13 | 40 | B H T H B T |
8 | Roda JC | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | B T B T B H |
9 | SC Telstar | 25 | 9 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 35 | B T B T B T |
10 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
11 | FC Eindhoven | 25 | 10 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 35 | H B T T B T |
12 | Helmond Sport | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B B T H B |
13 | MVV Maastricht | 25 | 7 | 9 | 9 | 39 | 38 | 1 | 30 | T B T B T H |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
16 | FC Oss | 25 | 6 | 8 | 11 | 18 | 40 | -22 | 26 | B T B B H B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs