Kết quả Horsens U19 vs Vejle U19, 18h30 ngày 30/11
Kết quả Horsens U19 vs Vejle U19
Đối đầu Horsens U19 vs Vejle U19
Phong độ Horsens U19 gần đây
Phong độ Vejle U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.82O 3
0.80U 3
0.961
2.40X
3.602
2.40Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Horsens U19 vs Vejle U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 13
-
Horsens U19 vs Vejle U19: Diễn biến chính
-
15'0-1
-
19'1-1
-
71'2-1
-
90'3-1
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Horsens U19 vs Vejle U19: Số liệu thống kê
-
Horsens U19Vejle U19
-
2Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
82Pha tấn công106
-
-
30Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 17 | 12 | 2 | 3 | 61 | 22 | 39 | 38 | H T H T T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 6 | 23 | 33 | H T H H T B |
3 | Odense BK U19 | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 18 | 15 | 32 | H H T T B T |
4 | Aalborg BK U19 | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 26 | -3 | 28 | T T H H B T |
5 | Aarhus AGF U19 | 16 | 6 | 4 | 6 | 26 | 24 | 2 | 22 | B H H T B B |
6 | BrondbyU19 | 15 | 6 | 2 | 7 | 38 | 32 | 6 | 20 | B T H B T T |
7 | Silkeborg U19 | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 27 | -9 | 20 | H T B H B B |
8 | FC Kobenhavn U19 | 14 | 5 | 3 | 6 | 28 | 24 | 4 | 18 | T B H B B B |
9 | Horsens U19 | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 18 | B T B T B T |
10 | Vejle U19 | 15 | 4 | 6 | 5 | 24 | 31 | -7 | 18 | H B H B T H |
11 | Randers Freja U19 | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 27 | -9 | 17 | B B B H T T |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 16 | 4 | 4 | 8 | 23 | 39 | -16 | 16 | T H T H B B |
13 | Esbjerg U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 23 | 41 | -18 | 15 | T T B B T H |
14 | Sonderjyske U19 | 16 | 2 | 1 | 13 | 16 | 37 | -21 | 7 | B B B H B B |