Kết quả Hradec Kralove vs Baumit Jablonec, 22h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 24

  • Hradec Kralove vs Baumit Jablonec: Diễn biến chính

  • 33'
    0-1
    goal Lamin Jawo (Assist:Martin Cedidla)
  • 46'
    Jakub Kucera  
    Daniel Horak  
    0-1
  • 46'
    Adam Vlkanova  
    Tom Sloncik  
    0-1
  • 51'
    Ondrej Mihalik  
    Vaclav Pilar  
    0-1
  • 61'
    Lukas Cmelik  
    Petr Julis  
    0-1
  • 65'
    Lukas Cmelik
    0-1
  • 67'
    Jakub Kucera (Assist:Karel Spacil) goal 
    1-1
  • 69'
    1-1
     David Puskac
     Alexis Alegue Elandi
  • 70'
    1-1
    Dominik Holly
  • 73'
    Adam Vlkanova Card changed
    1-1
  • 74'
    Tomas Petrasek
    1-1
  • 77'
    1-1
     Jan Chramosta
     Dominik Holly
  • 79'
    Jakub Klima  
    Griger Adam  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Petr Sevcik
     Sebastian Nebyla
  • 90'
    1-1
     Jan Suchan
     Lamin Jawo
  • Hradec Kralove vs Baumit Jablonec: Đội hình chính và dự bị

  • Hradec Kralove3-4-3
    12
    Adam Zadrazil
    13
    Karel Spacil
    4
    Tomas Petrasek
    5
    Filip Cihak
    26
    Daniel Horak
    11
    Samuel Dancak
    22
    Petr Kodes
    17
    Petr Julis
    6
    Vaclav Pilar
    38
    Griger Adam
    19
    Tom Sloncik
    77
    Alexis Alegue Elandi
    44
    Lamin Jawo
    26
    Dominik Holly
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    6
    Michal Beran
    25
    Sebastian Nebyla
    21
    Matej Polidar
    5
    David Stepanek
    22
    Jakub Martinec
    18
    Martin Cedidla
    1
    Jan Hanus
    Baumit Jablonec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Frantisek Cech
    9Lukas Cmelik
    10David Jurcenko
    14Jakub Klima
    28Jakub Kucera
    37Ondrej Mihalik
    18Daniel Samek
    20Matyas Vagner
    1Patrik Vizek
    58Adam Vlkanova
    Jan Chramosta 19
    Jan Fortelny 11
    Bienvenue Kanakimana 20
    Matous Krulich 37
    Success Makanjuola 39
    Klemen Mihelak 99
    Filip Novak 57
    David Puskac 24
    Petr Sevcik 23
    Daniel Soucek 14
    Jan Suchan 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Petr Rada
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Hradec Kralove vs Baumit Jablonec: Số liệu thống kê

  • Hradec Kralove
    Baumit Jablonec
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 326
    Số đường chuyền
    380
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 24 16 4 4 47 22 25 52 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
12 MFK Karvina 24 7 7 10 29 42 -13 28 H H B B T H
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 24 3 7 14 18 41 -23 16 B H H B H H
15 Pardubice 24 3 6 15 17 40 -23 15 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs