Kết quả HSK Zrinjski Mostar vs Sloboda, 01h45 ngày 17/03
Kết quả HSK Zrinjski Mostar vs Sloboda
Đối đầu HSK Zrinjski Mostar vs Sloboda
Phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây
Phong độ Sloboda gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.82+2.25
1.00O 3.25
0.82U 3.25
1.001
1.09X
8.002
18.00Hiệp 1-1
0.95+1
0.85O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HSK Zrinjski Mostar vs Sloboda
-
Sân vận động: HSK Zrinjskog
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 22
-
HSK Zrinjski Mostar vs Sloboda: Diễn biến chính
-
12'Nemanja Bilbija1-0
-
42'Stefano Surdanovic1-0
-
43'1-1
Alen Kurtalic
-
45'1-2
Beganovic A.
-
49'1-2Hadzibeganovic H.
-
54'Karlo Abramovic2-2
-
65'Nemanja Bilbija3-2
-
88'3-2Dino Kalesic
-
90'3-2Adnan Dzafic
-
90'Fran Topic3-2
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
HSK Zrinjski Mostar vs Sloboda: Số liệu thống kê
-
HSK Zrinjski MostarSloboda
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
1Cứu thua2
-
-
67Pha tấn công55
-
-
45Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 25 | 20 | 3 | 2 | 48 | 9 | 39 | 63 | H T T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 25 | 19 | 4 | 2 | 48 | 12 | 36 | 61 | T T T T B H |
3 | Sarajevo | 25 | 15 | 8 | 2 | 48 | 16 | 32 | 53 | H T B T T H |
4 | FK Zeljeznicar | 25 | 15 | 5 | 5 | 42 | 23 | 19 | 50 | H H T T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 25 | 11 | 5 | 9 | 28 | 27 | 1 | 38 | T T T T H B |
6 | FK Velez Mostar | 25 | 8 | 10 | 7 | 36 | 29 | 7 | 34 | B H H T H T |
7 | NK Siroki Brijeg | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T B B H H |
8 | Radnik Bijeljina | 25 | 8 | 2 | 15 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B B B H B |
9 | Posusje | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 30 | -6 | 25 | H B H B H H |
10 | FK Igman Konjic | 25 | 7 | 2 | 16 | 21 | 52 | -31 | 23 | T B B B B T |
11 | GOSK Gabela | 25 | 2 | 3 | 20 | 18 | 58 | -40 | 9 | B H B B B B |
12 | Sloboda | 25 | 1 | 4 | 20 | 10 | 50 | -40 | 7 | B H B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation