Kết quả Jedinstvo UB vs Backa Topola, 20h00 ngày 03/03
Kết quả Jedinstvo UB vs Backa Topola
Đối đầu Jedinstvo UB vs Backa Topola
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
Phong độ Backa Topola gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.86O 2.75
0.98U 2.75
0.831
5.50X
3.902
1.50Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jedinstvo UB vs Backa Topola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 26
-
Jedinstvo UB vs Backa Topola: Diễn biến chính
-
7'Danilo Miladinovic1-0
-
44'Richardson Kwaku Denzell (Assist:Ethan Hoard)2-0
-
45'Issah Abass2-0
-
55'Ethan Hoard Goal Disallowed2-0
-
58'2-0Vieljeux Prestige Mboungou
-
68'2-1
Milos Vulic
-
75'Aleksa Paic (Assist:Stefan Golubovic)3-1
-
80'Uros Stevancevic3-1
-
85'Ethan Hoard (Assist:Issah Abass)4-1
-
85'Ethan Hoard4-1
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Jedinstvo UB vs Backa Topola: Số liệu thống kê
-
Jedinstvo UBBacka Topola
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
8Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
204Số đường chuyền414
-
-
19Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
2Đánh chặn16
-
-
1Woodwork0
-
-
16Thử thách7
-
-
49Pha tấn công96
-
-
39Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 27 | 25 | 2 | 0 | 96 | 17 | 79 | 77 | T T H T T T |
2 | Partizan Belgrade | 27 | 16 | 8 | 3 | 55 | 29 | 26 | 56 | H T H T T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 27 | 13 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 44 | B T T T H B |
4 | Mladost Lucani | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 28 | 2 | 40 | H T B T B H |
5 | OFK Beograd | 26 | 11 | 7 | 8 | 32 | 33 | -1 | 40 | B B B H T T |
6 | Vojvodina Novi Sad | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 31 | 9 | 36 | H H H B T B |
7 | Cukaricki Stankom | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 36 | -1 | 36 | T H T B H B |
8 | Novi Pazar | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 50 | -10 | 35 | T H T B T B |
9 | Backa Topola | 27 | 10 | 4 | 13 | 42 | 42 | 0 | 34 | B B B T B T |
10 | FK Spartak Zlatibor Voda | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | H T H T T B |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 26 | 8 | 8 | 10 | 33 | 30 | 3 | 32 | H H H B H T |
12 | FK Napredak Krusevac | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B B H B T |
13 | Radnicki Nis | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 53 | -18 | 30 | T B H B B B |
14 | IMT Novi Beograd | 26 | 7 | 6 | 13 | 30 | 45 | -15 | 27 | T B B T H B |
15 | Tekstilac | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 49 | -29 | 25 | B T B H B B |
16 | Jedinstvo UB | 26 | 4 | 2 | 20 | 20 | 54 | -34 | 14 | B B T B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs