Kết quả Jedinstvo UB vs Backa Topola, 20h00 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 26

  • Jedinstvo UB vs Backa Topola: Diễn biến chính

  • 7'
    Danilo Miladinovic goal 
    1-0
  • 44'
    Richardson Kwaku Denzell (Assist:Ethan Hoard) goal 
    2-0
  • 45'
    Issah Abass
    2-0
  • 55'
    Ethan Hoard Goal Disallowed
    2-0
  • 58'
    2-0
    Vieljeux Prestige Mboungou
  • 68'
    2-1
    goal Milos Vulic
  • 75'
    Aleksa Paic (Assist:Stefan Golubovic) goal 
    3-1
  • 80'
    Uros Stevancevic
    3-1
  • 85'
    Ethan Hoard (Assist:Issah Abass) goal 
    4-1
  • 85'
    Ethan Hoard
    4-1
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Jedinstvo UB vs Backa Topola: Số liệu thống kê

  • Jedinstvo UB
    Backa Topola
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 204
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 27 25 2 0 96 17 79 77 T T H T T T
2 Partizan Belgrade 27 16 8 3 55 29 26 56 H T H T T T
3 Radnicki 1923 Kragujevac 27 13 5 9 45 35 10 44 B T T T H B
4 Mladost Lucani 26 11 7 8 30 28 2 40 H T B T B H
5 OFK Beograd 26 11 7 8 32 33 -1 40 B B B H T T
6 Vojvodina Novi Sad 26 9 9 8 40 31 9 36 H H H B T B
7 Cukaricki Stankom 27 9 9 9 35 36 -1 36 T H T B H B
8 Novi Pazar 27 10 5 12 40 50 -10 35 T H T B T B
9 Backa Topola 27 10 4 13 42 42 0 34 B B B T B T
10 FK Spartak Zlatibor Voda 27 8 9 10 25 36 -11 33 H T H T T B
11 FK Zeleznicar Pancevo 26 8 8 10 33 30 3 32 H H H B H T
12 FK Napredak Krusevac 27 8 7 12 26 36 -10 31 T B B H B T
13 Radnicki Nis 27 8 6 13 35 53 -18 30 T B H B B B
14 IMT Novi Beograd 26 7 6 13 30 45 -15 27 T B B T H B
15 Tekstilac 27 7 4 16 20 49 -29 25 B T B H B B
16 Jedinstvo UB 26 4 2 20 20 54 -34 14 B B T B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs