Kết quả Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf, 19h00 ngày 25/01
Kết quả Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf
Đối đầu Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ Karlsruher SC gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202519:00
-
Karlsruher SC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.75
0.86U 2.75
1.041
2.34X
3.802
2.78Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động: Wildparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 19
-
Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
8'Mikkel Kaufmann Sorensen1-0
-
20'Dzenis Burnic1-0
-
22'Robin Heusser (Assist:Dzenis Burnic)2-0
-
26'Marvin Wanitzek2-0
-
46'Nicolai Rapp
Dzenis Burnic2-0 -
46'2-0Dzenan Pejcinovic
Andre Hoffmann -
47'2-1Dzenan Pejcinovic (Assist:Myron van Brederode)
-
48'2-1Valgeir Lunddal Fridriksson
-
57'2-1Giovanni Haag
-
58'Bambase Conte
Mikkel Kaufmann Sorensen2-1 -
73'2-1Matthias Zimmermann
Tim Rossmann -
74'2-1Danny Schmidt
Moritz-Broni Kwarteng -
75'Robin Bormuth
Marcel Franke2-1 -
75'Rafael Pedrosa
Robin Heusser2-1 -
80'Max Wei2-1
-
81'2-2Dawid Kownacki
-
85'Lilian Egloff
Leon Jensen2-2 -
90'2-3Dawid Kownacki (Assist:Shinta Appelkamp)
-
90'2-3Joshua Quarshie
Valgeir Lunddal Fridriksson -
90'2-3Shinta Appelkamp
Myron van Brederode -
90'2-3Dawid Kownacki
-
Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
Karlsruher SC4-4-21Max Wei20David Herold4Marcel Beifus28Marcel Franke2Sebastian Jung10Marvin Wanitzek6Leon Jensen5Robin Heusser7Dzenis Burnic24Fabian Schleusener14Mikkel Kaufmann Sorensen24Dawid Kownacki12Valgeir Lunddal Fridriksson11Moritz-Broni Kwarteng10Myron van Brederode6Giovanni Haag8Isak Bergmann Johannesson15Tim Oberdorf3Andre Hoffmann20Jamil Siebert21Tim Rossmann33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
31Bambase Conte17Nicolai Rapp32Robin Bormuth25Lilian Egloff36Rafael Pedrosa22Christoph Kobald30Robin Himmelmann35Robert Geller19Louey Ben FarhatMatthias Zimmermann 25Dzenan Pejcinovic 7Joshua Quarshie 5Shinta Appelkamp 23Danny Schmidt 22Florian Schock 26Jonah Niemiec 18Vincent Vermeij 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian EichnerDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
Karlsruher SCFortuna Dusseldorf
-
6Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút3
-
-
6Sút Phạt11
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
275Số đường chuyền565
-
-
75%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
34Đánh đầu26
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn6
-
-
13Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
26Long pass35
-
-
68Pha tấn công130
-
-
36Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation