Kết quả Kazincbarcika vs Kisvarda FC, 19h00 ngày 01/12
Kết quả Kazincbarcika vs Kisvarda FC
Đối đầu Kazincbarcika vs Kisvarda FC
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Phong độ Kisvarda FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.5
0.73U 2.5
1.001
2.40X
3.502
2.40Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kazincbarcika vs Kisvarda FC
-
Sân vận động: Pete András Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 15
-
Kazincbarcika vs Kisvarda FC: Diễn biến chính
-
2'0-1
Levente Szor
-
5'Attila Szujo0-1
-
10'0-1Imre Szeles
-
13'0-1Martin Chlumecky
-
42'0-1Tibor Lippai
-
47'Milan Demeter0-1
-
59'Kristof Herjeczki1-1
-
76'1-1Levente Szor
-
90'Lucas Marcolini Dantas Bertucci1-1
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kazincbarcika vs Kisvarda FC: Số liệu thống kê
-
KazincbarcikaKisvarda FC
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
71Pha tấn công60
-
-
23Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 16 | 9 | 4 | 3 | 35 | 16 | 19 | 31 | T T T H H T |
2 | Kozarmisleny SE | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 30 | T T B T T H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 25 | B B T H B T |
6 | Dafuji cloth MTE | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 26 | -2 | 24 | H H B B T T |
7 | Szeged Csanad | 16 | 5 | 7 | 4 | 18 | 15 | 3 | 22 | B H T B B T |
8 | BVSC Zuglo | 16 | 5 | 7 | 4 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B T T H B |
9 | Gyirmot SE | 16 | 6 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 21 | B H B B B T |
10 | SOROKSAR | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 21 | T B T T H B |
11 | Mezokovesd Zsory | 16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 23 | 0 | 19 | B H B H B T |
12 | Csakvari TK | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | H B H B T B |
13 | FC Ajka | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 25 | -5 | 18 | B H H B T B |
14 | Bekescsaba | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | H B B T T H |
15 | Tatabanya | 16 | 4 | 2 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | H T T H B B |
16 | Budapest Honved | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 26 | -11 | 13 | H H B H T B |