Kết quả KOM Podgorica vs Lovcen Cetinje, 21h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Montenegro 2024-2025 » vòng 15

  • KOM Podgorica vs Lovcen Cetinje: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Nikola Draganic
  • 18'
    Filip Pavicevic goal 
    1-1
  • 30'
    Bosko Ljumovic
    1-1
  • 31'
    Marko Vujacic
    1-1
  • 41'
    1-2
    goal Nikola Draganic
  • 42'
    1-2
    Vuko Vickovic
  • 51'
    Stefan Bozovic
    1-2
  • 63'
    Luka Mihaljevic
    1-2
  • 64'
    1-2
    Bojan Pavicevic
  • 73'
    1-3
    goal Amer Tabak
  • 83'
    1-3
    Luka Drmac
  • 87'
    Ognjen Milovic
    1-3
  • 87'
    1-3
    Vuko Vujovic
  • BXH Hạng 2 Montenegro
  • BXH bóng đá Montenegro mới nhất
  • KOM Podgorica vs Lovcen Cetinje: Số liệu thống kê

  • KOM Podgorica
    Lovcen Cetinje
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH Hạng 2 Montenegro 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Mladost DG 18 12 5 1 29 11 18 41 B T T T T H
2 FK Rudar Pljevlja 19 11 6 2 34 15 19 39 T T T T B T
3 OSK Igalo 19 8 5 6 25 19 6 29 B B T T H B
4 Lovcen Cetinje 18 7 5 6 27 22 5 26 T B H T H H
5 FK Grbalj Radanovici 19 7 4 8 18 28 -10 25 B T T T H H
6 FK Iskra Danilovgrad 19 6 5 8 16 21 -5 23 H T B B H T
7 FK Podgorica 19 4 8 7 26 31 -5 20 T B B B T B
8 FK Ibar Rozaje 19 3 5 11 14 24 -10 14 B H B B H B
9 KOM Podgorica 18 3 3 12 9 27 -18 12 B B B B B T