Kết quả Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC, 02h00 ngày 04/03
Kết quả Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC
Đối đầu Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC
Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
Phong độ Kisvarda FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.03O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.70X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.08-0
0.72O 1
0.83U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 19
-
Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC: Diễn biến chính
-
10'0-0Mate Gyurko
-
17'Krisztian Kirchner1-0
-
19'Tamas Turi1-0
-
31'Peter Horvath2-0
-
33'2-1
Dominik Soltesz
-
55'2-2
Bernardo Matic
-
65'Peter Horvath2-2
-
70'2-2David Puclin
-
72'2-3
Dominik Soltesz
-
90'2-3Raul Stefan
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kozarmisleny SE vs Kisvarda FC: Số liệu thống kê
-
Kozarmisleny SEKisvarda FC
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
66Pha tấn công78
-
-
29Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 29 | 11 | 39 | H H T T T T |
2 | Kazincbarcika | 20 | 10 | 7 | 3 | 36 | 16 | 20 | 37 | H T H H T H |
3 | Szentlorinc SE | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 18 | 8 | 33 | B T H H T T |
4 | Vasas | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B H H T B |
5 | Kozarmisleny SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 27 | 2 | 30 | T T H B B B |
6 | Szeged Csanad | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T B H T |
7 | Csakvari TK | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 31 | -1 | 28 | T B T T B T |
8 | Mezokovesd Zsory | 20 | 6 | 6 | 8 | 25 | 25 | 0 | 24 | B T H H T B |
9 | Gyirmot SE | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 24 | B T H B H H |
10 | BVSC Zuglo | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B B H H B |
11 | FC Ajka | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B T T B |
12 | Dafuji cloth MTE | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 36 | -8 | 24 | T T B B B B |
13 | SOROKSAR | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 23 | H B H B H B |
14 | Bekescsaba | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 23 | -4 | 23 | T H T T B B |
15 | Budapest Honved | 20 | 6 | 4 | 10 | 27 | 31 | -4 | 22 | T B T T B T |
16 | Tatabanya | 20 | 6 | 2 | 12 | 20 | 37 | -17 | 20 | B B B B T T |