Kết quả Lech Poznan vs Stal Mielec, 02h15 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24

  • Lech Poznan vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 21'
    Rasmus Carstensen (Assist:Ali Gholizadeh) goal 
    1-0
  • 22'
    Daniel Hakans (Assist:Mikael Ishak) goal 
    2-0
  • 41'
    2-1
    goal Robert Dadok (Assist:Krystian Getinger)
  • 46'
    Patrik Walemark  
    Daniel Hakans  
    2-1
  • 50'
    2-1
    Marvin Senger
  • 54'
    Patrik Walemark
    2-1
  • 58'
    Afonso Sousa goal 
    3-1
  • 65'
    Bryan Fiabema  
    Ali Gholizadeh  
    3-1
  • 68'
    Rasmus Carstensen
    3-1
  • 73'
    3-1
     Jean-David Beauguel
     Sergiy Krykun
  • 73'
    Joel Pereira  
    Antonio Milic  
    3-1
  • 73'
    Filip Jagiello  
    Radoslaw Murawski  
    3-1
  • 81'
    3-1
     Pyry Hannola
     Maciej Domanski
  • 82'
    3-1
     Dawid Tkacz
     Matthew Guillaumier
  • 82'
    3-1
     Fryderyk Gerbowski
     Robert Dadok
  • 86'
    3-1
     Lukasz Wolsztynski
     Marvin Senger
  • 86'
    Kornel Lisman  
    Afonso Sousa  
    3-1
  • 90'
    3-1
    Alvis Jaunzems
  • Lech Poznan vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Lech Poznan4-2-3-1
    41
    Bartosz Mrozek
    16
    Antonio Milic
    18
    Bartosz Salamon
    3
    Alex Douglas
    29
    Rasmus Carstensen
    43
    Antoni Kozubal
    22
    Radoslaw Murawski
    9
    Mikael Ishak
    8
    Ali Gholizadeh
    7
    Afonso Sousa
    11
    Daniel Hakans
    92
    Damian Kadzior
    96
    Robert Dadok
    44
    Sergiy Krykun
    27
    Alvis Jaunzems
    6
    Matthew Guillaumier
    10
    Maciej Domanski
    23
    Krystian Getinger
    18
    Piotr Wlazlo
    3
    Bert Esselink
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 35Filip Bednarek
    19Bryan Fiabema
    15Michal Gurgul
    21Dino Hotic
    24Filip Jagiello
    56Kornel Lisman
    2Joel Pereira
    55Maksymilian Pingot
    10Patrik Walemark
    Ravve Assayag 9
    Jean-David Beauguel 7
    Fryderyk Gerbowski 32
    Pyry Hannola 26
    Konrad Jalocha 13
    Mateusz Matras 21
    Dawid Tkacz 19
    Krzysztof Wolkowicz 11
    Lukasz Wolsztynski 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John van den Brom
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lech Poznan vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Lech Poznan
    Stal Mielec
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 21
    Long pass
    17
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 24 16 2 6 46 19 27 50 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 24 14 7 3 34 14 20 49 H B T T T T
3 Jagiellonia Bialystok 24 14 6 4 45 29 16 48 T B T H T T
4 Pogon Szczecin 24 12 4 8 36 26 10 40 T T T T B H
5 Legia Warszawa 23 11 6 6 43 29 14 39 T H B T B T
6 Cracovia Krakow 24 10 8 6 42 34 8 38 H H H H T B
7 Gornik Zabrze 24 11 4 9 32 29 3 37 H B T B B T
8 Motor Lublin 23 10 5 8 32 37 -5 35 H H B B T T
9 GKS Katowice 24 9 6 9 33 30 3 33 T T H B B T
10 Piast Gliwice 24 8 9 7 25 24 1 33 T T H H T B
11 Korona Kielce 24 8 8 8 23 30 -7 32 H T H T T T
12 Radomiak Radom 24 8 4 12 32 38 -6 28 B H B T H T
13 Widzew lodz 24 7 6 11 27 39 -12 27 B H B B H B
14 Stal Mielec 24 6 5 13 25 34 -9 23 B T B H B B
15 Puszcza Niepolomice 24 5 7 12 22 34 -12 22 H B B T B B
16 Zaglebie Lubin 24 6 4 14 20 37 -17 22 B T B B B B
17 Lechia Gdansk 24 5 6 13 25 42 -17 21 H T T B B B
18 Slask Wroclaw 24 2 9 13 21 38 -17 15 B H T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation