Kết quả Lugano vs Luzern, 00h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 24

  • Lugano vs Luzern: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Donat Rrudhani
  • 57'
    0-0
     Kevin Spadanuda
     Donat Rrudhani
  • 66'
    Hicham Mahou  
    Zachary Brault-Guillard  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Adrian Grbic
     Lars Villiger
  • 67'
    Yanis Cimignani (Assist:Hicham Mahou) goal 
    1-0
  • 70'
    1-0
    Aleksandar Stankovic
  • 78'
    Daniel dos Santos Barros  
    Mattia Bottani  
    1-0
  • 78'
    Allan Arigoni  
    Yanis Cimignani  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Sinan Karweina
     Levin Winkler
  • 82'
    Albian Hajdari
    1-0
  • 87'
    1-0
    Pius Dorn
  • 89'
    Hadj Mahmoud (Assist:Daniel dos Santos Barros) goal 
    2-0
  • 90'
    Shkelqim Vladi  
    Georgios Koutsias  
    2-0
  • 90'
    Amir Saipi
    2-0
  • 90'
    Ousmane Doumbia  
    Hadj Mahmoud  
    2-0
  • Lugano vs Luzern: Đội hình chính và dự bị

  • Lugano4-3-3
    1
    Amir Saipi
    5
    Albian Hajdari
    17
    Lars Lukas Mai
    6
    Antonios Papadopoulos
    2
    Zachary Brault-Guillard
    29
    Hadj Mahmoud
    8
    Anto Grgic
    25
    Uran Bislimi
    21
    Yanis Cimignani
    70
    Georgios Koutsias
    10
    Mattia Bottani
    27
    Lars Villiger
    17
    Thibault Klidje
    11
    Donat Rrudhani
    8
    Aleksandar Stankovic
    29
    Levin Winkler
    20
    Pius Dorn
    2
    Severin Ottiger
    5
    Stefan Knezevic
    46
    Bung Hua Freimann
    14
    Andrejs Ciganiks
    1
    Pascal Loretz
    Luzern4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 98Allan Arigoni
    27Daniel dos Santos Barros
    20Ousmane Doumbia
    7Roman Macek
    18Hicham Mahou
    58Sebastian Osigwe Ogenna
    93Kacper Przybylko
    11Renato Steffen
    9Shkelqim Vladi
    Ronaldo Dantas Fernandes 22
    Adrian Grbic 9
    Jakub Kadak 16
    Sinan Karweina 10
    Jesper Lofgren 3
    Kevin Spadanuda 7
    Vaso Vasic 90
    Mattia Walker 68
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mattia Croci-Torti
    Mario Frick
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Lugano vs Luzern: Số liệu thống kê

  • Lugano
    Luzern
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 492
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 27
    Long pass
    21
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 25 12 6 7 53 28 25 42 T T T B H H
2 Lugano 25 12 6 7 42 34 8 42 T T B H T B
3 Luzern 25 12 6 7 44 38 6 42 T T B T B T
4 Servette 25 11 9 5 41 35 6 42 H H H T T T
5 Lausanne Sports 25 10 7 8 43 33 10 37 B B H T H H
6 Young Boys 25 10 7 8 39 33 6 37 H T T T B T
7 St. Gallen 25 9 9 7 39 33 6 36 T B T T B H
8 FC Zurich 25 10 6 9 32 34 -2 36 B B T B B T
9 FC Sion 25 8 6 11 35 40 -5 30 B B H B T B
10 Yverdon 25 6 6 13 23 41 -18 24 H T B B T B
11 Grasshopper 25 4 11 10 25 35 -10 23 H H H H B H
12 Winterthur 25 4 5 16 22 54 -32 17 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs