Kết quả Lugano vs Luzern, 00h00 ngày 16/02
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.84O 2.75
0.93U 2.75
0.891
1.91X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lugano vs Luzern
-
Sân vận động: Cornaredo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 24
-
Lugano vs Luzern: Diễn biến chính
-
42'0-0Donat Rrudhani
-
57'0-0Kevin Spadanuda
Donat Rrudhani -
66'Hicham Mahou
Zachary Brault-Guillard0-0 -
66'0-0Adrian Grbic
Lars Villiger -
67'Yanis Cimignani (Assist:Hicham Mahou)1-0
-
70'1-0Aleksandar Stankovic
-
78'Daniel dos Santos Barros
Mattia Bottani1-0 -
78'Allan Arigoni
Yanis Cimignani1-0 -
80'1-0Sinan Karweina
Levin Winkler -
82'Albian Hajdari1-0
-
87'1-0Pius Dorn
-
89'Hadj Mahmoud (Assist:Daniel dos Santos Barros)2-0
-
90'Shkelqim Vladi
Georgios Koutsias2-0 -
90'Amir Saipi2-0
-
90'Ousmane Doumbia
Hadj Mahmoud2-0
-
Lugano vs Luzern: Đội hình chính và dự bị
-
Lugano4-3-31Amir Saipi5Albian Hajdari17Lars Lukas Mai6Antonios Papadopoulos2Zachary Brault-Guillard29Hadj Mahmoud8Anto Grgic25Uran Bislimi21Yanis Cimignani70Georgios Koutsias10Mattia Bottani27Lars Villiger17Thibault Klidje11Donat Rrudhani8Aleksandar Stankovic29Levin Winkler20Pius Dorn2Severin Ottiger5Stefan Knezevic46Bung Hua Freimann14Andrejs Ciganiks1Pascal Loretz
- Đội hình dự bị
-
98Allan Arigoni27Daniel dos Santos Barros20Ousmane Doumbia7Roman Macek18Hicham Mahou58Sebastian Osigwe Ogenna93Kacper Przybylko11Renato Steffen9Shkelqim VladiRonaldo Dantas Fernandes 22Adrian Grbic 9Jakub Kadak 16Sinan Karweina 10Jesper Lofgren 3Kevin Spadanuda 7Vaso Vasic 90Mattia Walker 68
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mattia Croci-TortiMario Frick
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Lugano vs Luzern: Số liệu thống kê
-
LuganoLuzern
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
492Số đường chuyền360
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn4
-
-
22Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
17Thử thách10
-
-
27Long pass21
-
-
81Pha tấn công91
-
-
51Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 25 | 12 | 6 | 7 | 53 | 28 | 25 | 42 | T T T B H H |
2 | Lugano | 25 | 12 | 6 | 7 | 42 | 34 | 8 | 42 | T T B H T B |
3 | Luzern | 25 | 12 | 6 | 7 | 44 | 38 | 6 | 42 | T T B T B T |
4 | Servette | 25 | 11 | 9 | 5 | 41 | 35 | 6 | 42 | H H H T T T |
5 | Lausanne Sports | 25 | 10 | 7 | 8 | 43 | 33 | 10 | 37 | B B H T H H |
6 | Young Boys | 25 | 10 | 7 | 8 | 39 | 33 | 6 | 37 | H T T T B T |
7 | St. Gallen | 25 | 9 | 9 | 7 | 39 | 33 | 6 | 36 | T B T T B H |
8 | FC Zurich | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 34 | -2 | 36 | B B T B B T |
9 | FC Sion | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 40 | -5 | 30 | B B H B T B |
10 | Yverdon | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 41 | -18 | 24 | H T B B T B |
11 | Grasshopper | 25 | 4 | 11 | 10 | 25 | 35 | -10 | 23 | H H H H B H |
12 | Winterthur | 25 | 4 | 5 | 16 | 22 | 54 | -32 | 17 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs