Kết quả Magdeburg vs Eintracht Braunschweig, 00h30 ngày 25/01
Kết quả Magdeburg vs Eintracht Braunschweig
Đối đầu Magdeburg vs Eintracht Braunschweig
Phong độ Magdeburg gần đây
Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.75
0.87U 2.75
1.031
1.70X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs Eintracht Braunschweig
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 19
-
Magdeburg vs Eintracht Braunschweig: Diễn biến chính
-
5'Baris Atik (Assist:Jean Hugonet)1-0
-
35'1-0Fabio Kaufmann
-
42'1-0Paul Jaeckel
-
46'1-0Robin Krausse
Fabio Kaufmann -
46'1-0Sebastian Polter
Levente Szabo -
66'Pierre Nadjombe
Alexander Nollenberger1-0 -
67'1-0Christian Conteh
Rayan Philippe -
67'1-0Sanoussy Ba
Marvin Rittmuller -
69'1-1
Lino Tempelmann
-
73'Baris Atik1-1
-
75'Xavier Amaechi
Philipp Hercher1-1 -
75'Bryan Silva Teixeira
Livan Burcu1-1 -
76'Mo El Hankouri1-1
-
82'1-1Robin Krausse
-
86'Falko Michel
Silas Gnaka1-1 -
90'1-1Max Marie
Johan Gomez
-
Magdeburg vs Eintracht Braunschweig: Đội hình chính và dự bị
-
Magdeburg3-4-31Dominik Reimann15Daniel Heber16Marcus Mathisen24Jean Hugonet11Mo El Hankouri17Alexander Nollenberger27Philipp Hercher25Silas Gnaka23Baris Atik9Martijn Kaars29Livan Burcu9Rayan Philippe11Levente Szabo18Marvin Rittmuller7Fabio Kaufmann20Lino Tempelmann44Johan Gomez22Fabio Di Michele Sanchez3Paul Jaeckel6Ermin Bicakcic21Kevin Ehlers1Ron Ron Hoffmann
- Đội hình dự bị
-
8Bryan Silva Teixeira22Pierre Nadjombe21Falko Michel20Xavier Amaechi30Noah Kruth13Connor Krempicki5Tobias Muller26Aleksa Marusic14Abu-Bekir Omer El-ZeinSebastian Polter 17Christian Conteh 32Sanoussy Ba 25Robin Krausse 39Max Marie 15Sven Kohler 27Justin Duda 34Jona Borsum 28Phil Kunze 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian TitzJens Hartel
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs Eintracht Braunschweig: Số liệu thống kê
-
MagdeburgEintracht Braunschweig
-
10Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
13Sút Phạt9
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
627Số đường chuyền240
-
-
90%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị0
-
-
25Đánh đầu23
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công20
-
-
14Đánh chặn5
-
-
20Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
136Pha tấn công56
-
-
56Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 24 | 11 | 9 | 4 | 51 | 31 | 20 | 42 | T H T H T B |
2 | Kaiserslautern | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 34 | 8 | 42 | T T T H B T |
3 | Magdeburg | 24 | 11 | 8 | 5 | 52 | 37 | 15 | 41 | H T B T B T |
4 | SC Paderborn 07 | 24 | 11 | 8 | 5 | 39 | 29 | 10 | 41 | T B T T H T |
5 | FC Koln | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 30 | 7 | 41 | T T T B H B |
6 | SV Elversberg | 24 | 11 | 6 | 7 | 44 | 30 | 14 | 39 | B H T T H T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 24 | 10 | 8 | 6 | 41 | 34 | 7 | 38 | T T H T H B |
8 | Hannover 96 | 24 | 10 | 8 | 6 | 31 | 24 | 7 | 38 | H H H H H T |
9 | Karlsruher SC | 24 | 10 | 6 | 8 | 44 | 43 | 1 | 36 | B H B B T T |
10 | Nurnberg | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | B T T T H B |
11 | Greuther Furth | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 44 | -8 | 32 | B T T B T T |
12 | Schalke 04 | 24 | 8 | 6 | 10 | 40 | 43 | -3 | 30 | T B B T B T |
13 | Darmstadt | 24 | 7 | 7 | 10 | 41 | 41 | 0 | 28 | B B B B T B |
14 | Hertha Berlin | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 40 | -8 | 26 | B B B B H B |
15 | Preuben Munster | 24 | 5 | 8 | 11 | 26 | 33 | -7 | 23 | H B B B T B |
16 | Eintracht Braunschweig | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 43 | -21 | 22 | H B T T B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 24 | 3 | 10 | 11 | 25 | 31 | -6 | 19 | T B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 24 | 4 | 3 | 17 | 14 | 53 | -39 | 15 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation