Kết quả Magdeburg vs FC Koln, 00h30 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 22

  • Magdeburg vs FC Koln: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
     Max Finkgrafe
     Leart Paqarada
  • 41'
    0-0
    Jan Thielmann
  • 56'
    Philipp Hercher  
    Alex Ahl-Holmstrom  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Jusuf Gazibegovic
     Jan Thielmann
  • 67'
    0-0
     Luca Waldschmidt
     Florian Kainz
  • 72'
    0-0
    Max Finkgrafe
  • 73'
    Daniel Heber (Assist:Baris Atik) goal 
    1-0
  • 77'
    1-0
     Imad Rondic
     Joel Schmied
  • 78'
    Samuel Loric  
    Alexander Nollenberger  
    1-0
  • 79'
    Mo El Hankouri goal 
    2-0
  • 88'
    Falko Michel  
    Baris Atik  
    2-0
  • 88'
    Bryan Silva Teixeira  
    Mo El Hankouri  
    2-0
  • 88'
    Abu-Bekir Omer El-Zein  
    Livan Burcu  
    2-0
  • 90'
    Samuel Loric goal 
    3-0
  • Magdeburg vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị

  • Magdeburg3-4-3
    1
    Dominik Reimann
    15
    Daniel Heber
    16
    Marcus Mathisen
    24
    Jean Hugonet
    9
    Martijn Kaars
    17
    Alexander Nollenberger
    11
    Mo El Hankouri
    25
    Silas Gnaka
    23
    Baris Atik
    12
    Alex Ahl-Holmstrom
    29
    Livan Burcu
    37
    Linton Maina
    42
    Damion Downs
    29
    Jan Thielmann
    7
    Dejan Ljubicic
    47
    Mathias Olesen
    11
    Florian Kainz
    17
    Leart Paqarada
    4
    Timo Hubers
    2
    Joel Schmied
    3
    Dominique Heintz
    1
    Marvin Schwabe
    FC Koln3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Samuel Loric
    8Bryan Silva Teixeira
    21Falko Michel
    27Philipp Hercher
    14Abu-Bekir Omer El-Zein
    30Noah Kruth
    13Connor Krempicki
    5Tobias Muller
    3Patric Pfeiffer
    Imad Rondic 27
    Jusuf Gazibegovic 25
    Max Finkgrafe 35
    Luca Waldschmidt 9
    Marvin Obuz 16
    Denis Huseinbasic 8
    Meiko Sponsel 36
    Steffen Tigges 21
    Anthony Racioppi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Titz
    Gerhard Struber
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Magdeburg vs FC Koln: Số liệu thống kê

  • Magdeburg
    FC Koln
  • 3
    Phạt góc
    14
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 398
    Số đường chuyền
    449
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 43
    Long pass
    32
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 23 11 9 3 51 29 22 42 T T H T H T
2 FC Koln 23 12 5 6 37 29 8 41 B T T T B H
3 Kaiserslautern 23 11 6 6 39 34 5 39 T T T T H B
4 Magdeburg 23 10 8 5 48 36 12 38 T H T B T B
5 Fortuna Dusseldorf 23 10 8 5 40 32 8 38 H T T H T H
6 SC Paderborn 07 23 10 8 5 37 29 8 38 B T B T T H
7 SV Elversberg 23 10 6 7 40 30 10 36 B B H T T H
8 Hannover 96 23 9 8 6 29 23 6 35 T H H H H H
9 Nurnberg 23 10 5 8 41 37 4 35 T B T T T H
10 Karlsruher SC 23 9 6 8 43 43 0 33 B B H B B T
11 Greuther Furth 23 8 5 10 34 43 -9 29 B B T T B T
12 Darmstadt 23 7 7 9 40 37 3 28 H B B B B T
13 Schalke 04 23 7 6 10 39 43 -4 27 H T B B T B
14 Hertha Berlin 23 7 5 11 32 36 -4 26 T B B B B H
15 Preuben Munster 23 5 8 10 26 32 -6 23 T H B B B T
16 Eintracht Braunschweig 23 5 6 12 21 42 -21 21 H H B T T B
17 SSV Ulm 1846 23 3 9 11 24 30 -6 18 B T B B B H
18 Jahn Regensburg 23 4 3 16 14 50 -36 15 B B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation