Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ, 15h00 ngày 13/12
Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.75+1.25
1.07O 2.5
0.44U 2.5
1.621
1.36X
4.802
6.00Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.78O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 6
-
Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Diễn biến chính
-
51'Jancevski A.1-0
-
84'1-0Elliott M.
-
90'1-1Elliott M. (Assist:Main E.)
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Số liệu thống kê
-
Melbourne Victory NữWellington Phoenix Nữ
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút3
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
529Số đường chuyền271
-
-
81%Chuyền chính xác65%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua7
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn7
-
-
38Ném biên28
-
-
11Thử thách10
-
-
37Long pass19
-
-
151Pha tấn công57
-
-
81Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
5 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
7 | Adelaide United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | T T B T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B B T H |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW