Kết quả Middelfart G og vs Naestved, 19h00 ngày 16/11
Kết quả Middelfart G og vs Naestved
Đối đầu Middelfart G og vs Naestved
Phong độ Middelfart G og gần đây
Phong độ Naestved gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.00X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middelfart G og vs Naestved
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 16
-
Middelfart G og vs Naestved: Diễn biến chính
-
4'Kristensen M.0-0
-
44'Soren Pedersen0-0
-
44'0-0Mathias Kisum
-
49'0-1
Mathias Host
-
60'0-1Ilias Hassan
-
86'Simon Trier0-1
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Middelfart G og vs Naestved: Số liệu thống kê
-
Middelfart G ogNaestved
-
5Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
80Pha tấn công53
-
-
59Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 16 | 11 | 38 | H B B T B T |
2 | Aarhus Fremad | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 35 | T T B H T T |
3 | Middelfart G og | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 21 | 7 | 28 | H H T B H B |
4 | Naestved | 17 | 8 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 28 | H B T T T T |
5 | Skive IK | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 23 | 0 | 25 | H B T T H B |
6 | AB Copenhagen | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 22 | 1 | 24 | H B T T B T |
7 | BK Frem | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 23 | B H H B H T |
8 | HIK Hellerup | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 19 | -2 | 22 | T H T B B B |
9 | Helsingor | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 21 | H H H H H B |
10 | Ishoj IF | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 21 | B T B H H T |
11 | Thisted FC | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | H T B B B T |
12 | Nykobing FC | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 32 | -19 | 11 | H B H B T B |