Kết quả Monterrey vs Necaxa, 08h05 ngày 02/02
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202508:05
-
Monterrey 21Necaxa 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.60X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.20O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Necaxa
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 5
-
Monterrey vs Necaxa: Diễn biến chính
-
17'0-0Diber Carbindo
-
39'0-0Diego Eduardo De Buen Juarez
-
45'Fidel Ambriz (Assist:Sergio Canales Madrazo)1-0
-
45'1-0Ricardo Saul Monreal Morales
-
45'Sergio Canales Madrazo1-0
-
46'Hector Alfredo Moreno Herrera
Victor Guzman1-0 -
58'1-0Pavel Perez
Ricardo Saul Monreal Morales -
60'Oliver Torres
Jesus Corona1-0 -
73'1-0Tomas Oscar Badaloni
Diber Carbindo -
73'1-0Raul Martin Sandoval Zavala
Alejandro Mayorga -
77'Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Luis Reyes1-0 -
77'Iker Jareth Fimbres Ochoa
Nelson Alexander Deossa Suarez1-0 -
77'Jose Alfonso Alvarado Perez
Sergio Canales Madrazo1-0 -
83'Erick Germain Aguirre Tafolla1-0
-
86'1-0Alejandro Andrade
Jose Rodriguez -
86'1-0Angel Chavez
Diego Eduardo De Buen Juarez
-
Monterrey vs Necaxa: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-2-3-122Luis Alberto Cardenas Lopez21Luis Reyes4Victor Guzman33John Stefan Medina Ramirez14Erick Germain Aguirre Tafolla5Fidel Ambriz30JORGE RODRiGUEZ17Jesus Corona25Nelson Alexander Deossa Suarez10Sergio Canales Madrazo7German Berterame27Diber Carbindo10Jose Antonio Paradela30Ricardo Saul Monreal Morales20Arturo Adolfo Palma Cisneros8Agustin Palavecino29Jose Rodriguez5Alejandro Mayorga14Diego Eduardo De Buen Juarez4Alexis Pena3Agustin Oliveros22Luis Ezequiel Unsain
- Đội hình dự bị
-
15Hector Alfredo Moreno Herrera8Oliver Torres3Gerardo Daniel Arteaga Zamora204Iker Jareth Fimbres Ochoa11Jose Alfonso Alvarado Perez1Esteban Andrada32Antonio Leone2Ricardo Chavez Soto19Jordi Cortizo de la Piedra31Roberto Carlos De La Rosa GonzalezPavel Perez 15Raul Martin Sandoval Zavala 18Tomas Oscar Badaloni 9Angel Chavez 188Alejandro Andrade 13Luis Ronaldo Jiménez González 181Jesus Alberto Alcantar Rodriguez 6Emilio Lara 26Alan Isidro Montes Castro 23Diego Esau Gomez Medina 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ortiz
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Necaxa: Số liệu thống kê
-
MonterreyNecaxa
-
4Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt17
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
387Số đường chuyền490
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
5Cứu thua3
-
-
29Rê bóng thành công19
-
-
14Đánh chặn14
-
-
22Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
29Cản phá thành công19
-
-
13Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass30
-
-
98Pha tấn công125
-
-
50Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs