Kết quả MSK Zilina vs Dunajska Streda, 00h00 ngày 23/02
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.86O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.20X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.70-0
1.13O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MSK Zilina vs Dunajska Streda
-
Sân vận động: Stadion pod Dubnom
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 21
-
MSK Zilina vs Dunajska Streda: Diễn biến chính
-
24'David Duris0-0
-
50'0-1
Mateus Brunetti (Assist:Romaric Yapi)
-
52'David Duris0-1
-
54'Adama Drame0-1
-
61'0-1Mahmudu Bajo
-
65'0-1Levente Bosze
Romaric Yapi -
65'Xavier Adang
Miroslav Kacer0-1 -
65'0-1Viktor Djukanovic
Christian Herc -
65'Patrik Ilko
David Duris0-1 -
65'Timotej Jambor
Lukas Prokop0-1 -
72'Timotej Hranica
Ridwan Sanusi0-1 -
77'Xavier Adang1-1
-
78'Michal Pekelsky
Mario Sauer1-1 -
78'1-1Alejandro Mendez Garcia
Ammar Ramadan -
78'1-1Milan Dimun
Bartol Barisic -
90'1-1Karol Blasko
Mate Tuboly
-
MSK Zilina vs Dunajska Streda: Đội hình chính và dự bị
-
MSK Zilina3-4-330Lubomir Belko25Adama Drame15Tomas Hubocan19Samuel Kopasek20Kristian Bari37Mario Sauer11Samuel Gidi66Miroslav Kacer29David Duris34Lukas Prokop27Ridwan Sanusi91Romaric Yapi11Bartol Barisic10Ammar Ramadan24Christian Herc68Mate Tuboly6Mahmudu Bajo22Tsotne Kapanadze33Taras Kacharaba16Mateus Brunetti17Yhoan Andzouana41Aleksandar Popovic
- Đội hình dự bị
-
6Xavier Adang22Samuel Belanik24Samuel Datko21Timotej Hranica16Patrik Ilko9Timotej Jambor23Jan Minarik28Aleksandre Narimanidze8Michal PekelskyFortune Akpan Bassey 14Karol Blasko 2Levente Bosze 13Milan Dimun 8Viktor Djukanovic 7Leandro Filipe de Almeida Dornelles 1Alejandro Mendez Garcia 18Pablo Ortiz 26Alioune Sylla 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaroslav HynekAdrian Gula
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
MSK Zilina vs Dunajska Streda: Số liệu thống kê
-
MSK ZilinaDunajska Streda
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
18Sút Phạt22
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
499Số đường chuyền307
-
-
22Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn7
-
-
7Thử thách10
-
-
92Pha tấn công51
-
-
62Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 21 | 15 | 4 | 2 | 48 | 24 | 24 | 49 | T B T T H H |
2 | MSK Zilina | 20 | 12 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 42 | T T T H B H |
3 | Spartak Trnava | 21 | 11 | 8 | 2 | 33 | 17 | 16 | 41 | T T T T H H |
4 | Dunajska Streda | 21 | 7 | 8 | 6 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B T H H |
5 | Sport Podbrezova | 21 | 7 | 8 | 6 | 29 | 27 | 2 | 29 | H T T H T H |
6 | Michalovce | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 31 | -5 | 27 | T H H H H T |
7 | FK Kosice | 21 | 6 | 8 | 7 | 28 | 23 | 5 | 26 | H H B T T B |
8 | MFK Ruzomberok | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 36 | -14 | 20 | B B B B B T |
9 | Trencin | 21 | 3 | 10 | 8 | 22 | 35 | -13 | 19 | B H H T B H |
10 | MFK Skalica | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 35 | -14 | 18 | B H H B T H |
11 | KFC Komarno | 20 | 5 | 3 | 12 | 21 | 36 | -15 | 18 | H B H T B H |
12 | Dukla Banska Bystrica | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs