Kết quả Newcastle Jets Nữ vs WS Wanderers Nữ, 12h00 ngày 03/11
Kết quả Newcastle Jets Nữ vs WS Wanderers Nữ
Đối đầu Newcastle Jets Nữ vs WS Wanderers Nữ
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202412:00
-
WS Wanderers Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.01O 2.75
0.97U 2.75
0.851
2.00X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets Nữ vs WS Wanderers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 1
-
Newcastle Jets Nữ vs WS Wanderers Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1Harding S.
-
27'0-2Saveska S. (Assist:Harding S.)
-
45'Jackson D. (Assist:Davis C.)1-2
-
45'1-2Saveska S.
-
61'Allan L. (Assist:Gooch L.)2-2
-
68'Copus-Brown L.2-2
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets Nữ vs WS Wanderers Nữ: Số liệu thống kê
-
Newcastle Jets NữWS Wanderers Nữ
-
11Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
358Số đường chuyền249
-
-
67%Chuyền chính xác56%
-
-
8Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị4
-
-
3Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn2
-
-
38Ném biên35
-
-
8Thử thách16
-
-
21Long pass18
-
-
105Pha tấn công64
-
-
97Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
5 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
7 | Adelaide United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | T T B T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B B T H |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW