Kết quả NK Publikum Celje vs Domzale, 21h00 ngày 07/12
Kết quả NK Publikum Celje vs Domzale
Đối đầu NK Publikum Celje vs Domzale
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
Phong độ Domzale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202421:00
-
NK Publikum Celje 1 12Domzale 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.83O 3
0.89U 3
0.751
1.30X
4.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.72+0.5
1.11O 1.25
0.94U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Publikum Celje vs Domzale
-
Sân vận động: Arena Petrol Celje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 18
-
NK Publikum Celje vs Domzale: Diễn biến chính
-
8'0-1Danijel Sturm (Assist:Nick Perc)
-
45'inigo Eguaras0-1
-
46'Zan Karnicnik
Klemen Nemanic0-1 -
46'Mario Kvesic
Nino Kouter0-1 -
53'0-2Danijel Sturm
-
56'0-2Abraham Nwankwo
-
62'Svit Seslar0-2
-
63'0-2Haris Vuckic
Luka Dovzan Karahodzic -
67'0-2Luka Baruca
Edvin Krupic -
68'Aljosa Matko
Mark Zabukovnik0-2 -
68'Tamar Svetlin
Edmilson de Paula Santos Filho0-2 -
78'Ivan Brnic1-2
-
80'Mario Kvesic2-2
-
87'2-2Mario Krstovski
Danijel Sturm -
87'2-2Dario Kolobaric
Nick Perc -
90'2-2Luka Kambic
-
NK Publikum Celje vs Domzale: Đội hình chính và dự bị
-
NK Publikum Celje3-5-212Luka Kolar3Damjan Vuklisevic6David Zec2Juan Jose Nieto81Klemen Nemanic19Mark Zabukovnik10Nino Kouter99inigo Eguaras11Svit Seslar77Ivan Brnic30Edmilson de Paula Santos Filho28Nick Perc7Danijel Sturm15Luka Dovzan Karahodzic8Daniel Offenbacher55Marcel Lorber23Edvin Krupic2Rene Hrvatin5Rene Rantusa Lampreht20Abraham Nwankwo66Luka Kambic25Rok Vodisek
- Đội hình dự bị
-
8Luka Bobicanec4Marco Dulca23Zan Karnicnik25Matija Kavcic16Mario Kvesic5Clement Lhernault7Aljosa Matko22Matjaz Rozman88Tamar SvetlinLuka Baruca 97Tomi Gobec 14Dario Kolobaric 9Mario Krstovski 11Rene Prodanovic 86Haris Vuckic 10Bernard Zrilic 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Agron SaljaDejan Djuranovic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Publikum Celje vs Domzale: Số liệu thống kê
-
NK Publikum CeljeDomzale
-
12Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua8
-
-
166Pha tấn công57
-
-
118Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 31 | 6 | 25 | 42 | T H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 36 | T H B H T T |
3 | FC Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 29 | 15 | 14 | 36 | T T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T T T H H T |
5 | NK Publikum Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 29 | 5 | 31 | B T T H H B |
6 | NK Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 33 | -13 | 24 | H B T T H B |
7 | NK Mura 05 | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B H H B |
9 | NK Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 33 | -22 | 10 | B B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | 14 | 42 | -28 | 10 | H B T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation