Kết quả Novi Pazar vs Tekstilac, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Novi Pazar vs Tekstilac
Đối đầu Novi Pazar vs Tekstilac
Phong độ Novi Pazar gần đây
Phong độ Tekstilac gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.00O 2.5
0.88U 2.5
0.881
1.57X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.89O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Novi Pazar vs Tekstilac
-
Sân vận động: Kraj Morave
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 21
-
Novi Pazar vs Tekstilac: Diễn biến chính
-
8'0-1
Irfan Zulfic (Assist:Milos Zekic)
-
21'Almedin Ziljkic1-1
-
23'Ognjen Mrsic1-1
-
23'1-1Stefan Stojanovic
-
43'1-2
Stefan Stojanovic (Assist:Milijan Ilic)
-
49'Abdoulaye Cisse (Assist:Aleksandar Mesarovic)2-2
-
53'2-3
Nikola Marjanovic (Assist:Milijan Ilic)
-
82'2-3Leontije Vasic
-
89'2-3Stefan Savija
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Novi Pazar vs Tekstilac: Số liệu thống kê
-
Novi PazarTekstilac
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
24Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
408Số đường chuyền286
-
-
16Phạm lỗi24
-
-
3Việt vị0
-
-
4Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách14
-
-
109Pha tấn công88
-
-
56Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 29 | 27 | 2 | 0 | 103 | 21 | 82 | 83 | H T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 29 | 17 | 9 | 3 | 56 | 29 | 27 | 60 | H T T T T H |
3 | OFK Beograd | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | H T T B T T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T T H B H B |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 42 | T B H B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T B T B B |
7 | Cukaricki Stankom | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 39 | T B H B B T |
8 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
9 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 9 | 8 | 12 | 37 | 36 | 1 | 35 | B H T T B B |
11 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
12 | FK Napredak Krusevac | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 40 | -11 | 34 | B H B T B T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 29 | 8 | 10 | 11 | 26 | 38 | -12 | 34 | H T T B B H |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 29 | 8 | 4 | 17 | 23 | 52 | -29 | 28 | B H B B B T |
16 | Jedinstvo UB | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 60 | -38 | 15 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs