Kết quả Perth Glory Nữ vs Newcastle Jets Nữ, 14h00 ngày 10/11
Kết quả Perth Glory Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Đối đầu Perth Glory Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202414:00
-
Perth Glory Nữ 33Newcastle Jets Nữ 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.82O 3
0.97U 3
0.851
3.40X
3.802
1.80Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.96O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth Glory Nữ vs Newcastle Jets Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 2
-
Perth Glory Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Diễn biến chính
-
1'Cassidy G.1-0
-
13'1-1Allan J. (Assist:Wilson J.)
-
15'Cassidy G.1-1
-
28'Massih E. A.1-1
-
50'O'Donoghue S.2-1
-
65'Brown K.3-1
-
68'3-1Krzyzaniak D.
-
78'Zogg O.3-1
-
90'3-2Gallagher S.
-
90'3-2Gallagher S.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Perth Glory Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Số liệu thống kê
-
Perth Glory NữNewcastle Jets Nữ
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài14
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
233Số đường chuyền453
-
-
59%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn12
-
-
40Ném biên46
-
-
14Thử thách11
-
-
22Long pass11
-
-
57Pha tấn công81
-
-
35Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
5 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
7 | Adelaide United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | T T B T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B B T H |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW