Kết quả RB Leipzig Nữ vs VfL Wolfsburg Nữ, 20h00 ngày 08/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 16

  • RB Leipzig Nữ vs VfL Wolfsburg Nữ: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    goal Jule Brand
  • 50'
    Muller M.
    0-1
  • 74'
    Fudalla V.
    0-1
  • 83'
    0-1
    Lynn Wilms
  • 85'
    0-2
    goal Peddemors E.
  • BXH VĐQG Đức nữ
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig Nữ vs VfL Wolfsburg Nữ: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig Nữ
    VfL Wolfsburg Nữ
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    550
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 20
    Long pass
    29
  •  
     
  • 41
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 19 16 2 1 49 12 37 50 T T T T T T
2 VfL Wolfsburg (W) 19 13 3 3 48 16 32 42 H T T B T H
3 Eintracht Frankfurt (W) 19 13 2 4 59 21 38 41 T B T B T B
4 Bayer Leverkusen (W) 19 11 4 4 33 17 16 37 H B T T B H
5 SC Freiburg (W) 19 10 4 5 30 26 4 34 T T T T H H
6 Hoffenheim (W) 19 11 0 8 43 25 18 33 B T B T T T
7 RB Leipzig (W) 19 8 3 8 30 34 -4 27 T T B H H B
8 Werder Bremen (W) 19 8 2 9 22 34 -12 26 B B T B B T
9 SG Essen-Schonebeck (W) 19 4 4 11 18 27 -9 16 H T B T B B
10 Carl Zeiss Jena (W) 19 2 4 13 7 35 -28 10 B B B H T T
11 Koln (W) 19 1 5 13 12 46 -34 8 H B B B B H
12 Turbine Potsdam (W) 19 0 1 18 4 62 -58 1 B B B B B B