Kết quả Roda JC vs FC Utrecht (Youth), 02h00 ngày 25/01
Kết quả Roda JC vs FC Utrecht (Youth)
Đối đầu Roda JC vs FC Utrecht (Youth)
Phong độ Roda JC gần đây
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:00
-
Roda JC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
1.00O 3
0.91U 3
0.911
1.30X
4.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.00O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roda JC vs FC Utrecht (Youth)
-
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Roda JC vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính
-
3'Tiago Cukur (Assist:Joey Mueller)1-0
-
46'Michael Breij
Thibo Baeten1-0 -
46'Keziah Veendorp
Nils Roseler1-0 -
48'Cain Seedorf2-0
-
52'Cain Seedorf (Assist:Jay Kruiver)3-0
-
54'Orhan Dzepar3-0
-
59'3-0Bjorn Menzo
Ivar Jenner -
59'3-0Gibson Yah
Sil van der Wegen -
59'3-0Emil Rohd Schlichting
Massien Ghaddari -
59'3-0Neal Viereck
Georgios Charalampoglou -
60'Wesley Spieringhs
Lucas Beerten3-0 -
60'Rodney Kongolo
Orhan Dzepar3-0 -
68'Brian Koglin3-0
-
76'Tim Kother
Joey Mueller3-0 -
82'3-0Jaygo van Ommeren
Noa Dundas
-
Roda JC vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Roda JC4-2-3-152Issam El Maach8Joey Mueller4Brian Koglin13Nils Roseler22Jay Kruiver17Orhan Dzepar15Lucas Beerten47Cain Seedorf20Ryan Yang Leiten97Thibo Baeten9Tiago Cukur11Lynden Edhart9Georgios Charalampoglou7Achraf Boumenjal10Sil van der Wegen8Ivar Jenner20Oualid Agougil2Massien Ghaddari3Noa Dundas14Joshua Mukeh15Nazjir Held1Andreas Dithmer
- Đội hình dự bị
-
27Mamadou Saydou Bangura14Michael Breij26Reda El Meliani11Iman Griffith21Rodney Kongolo18Tim Kother10Joshua Schwirten6Wesley Spieringhs23Jordy Steins30Casper Van Hemelryck34Keziah VeendorpMees Akkerman 22Michel Driezen 12Mees Eppink 31Per Kloosterboer 24Bjorn Menzo 17Emil Rohd Schlichting 21Jaygo van Ommeren 25Jesper van Riel 5Neal Viereck 23Gibson Yah 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bas SibumIvar van Dinteren
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Roda JC vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê
-
Roda JCFC Utrecht (Youth)
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
9Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
387Số đường chuyền477
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn7
-
-
1Woodwork1
-
-
4Thử thách5
-
-
83Pha tấn công74
-
-
40Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 54 | 27 | 27 | 49 | T H T T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 31 | 10 | 40 | T T H B H T |
4 | SC Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 23 | 9 | 38 | T T B T T B |
5 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 46 | 33 | 13 | 36 | T B B B H T |
6 | Den Bosch | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 36 | B H H T B T |
7 | Roda JC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 28 | 3 | 36 | T B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
9 | Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H H B B B |
10 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 39 | -4 | 32 | T B H B T T |
11 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
12 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 36 | 36 | 0 | 26 | H B T B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
15 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 27 | 1 | 24 | B T B T B T |
17 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 22 | 2 | 8 | 12 | 20 | 43 | -23 | 14 | H B B T H B |
20 | Vitesse Arnhem | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 56 | -27 | 13 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs