Kết quả Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk, 23h30 ngày 01/12
Kết quả Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk
Đối đầu Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk
Phong độ Rodina Moskva gần đây
Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.05X
3.102
3.20Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 21
-
Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk: Diễn biến chính
-
4'0-1
Rashid Magomedov
-
9'0-2
Eduard Valiakhmetov
-
17'Astemir Gordyushenko0-2
-
75'0-3
Rashid Magomedov
-
90'0-3Renat Golybin
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rodina Moskva vs Neftekhimik Nizhnekamsk: Số liệu thống kê
-
Rodina MoskvaNeftekhimik Nizhnekamsk
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
84Pha tấn công51
-
-
47Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 22 | 13 | 7 | 2 | 29 | 13 | 16 | 46 | T T T T T H |
2 | Torpedo Moscow | 22 | 11 | 10 | 1 | 39 | 18 | 21 | 43 | T T H T T B |
3 | FK Sochi | 23 | 11 | 8 | 4 | 37 | 21 | 16 | 41 | H T T T H T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 23 | 12 | 4 | 7 | 33 | 27 | 6 | 40 | T T T T T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 22 | 9 | 38 | T T T H H B |
6 | SKA Khabarovsk | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 30 | 0 | 35 | T H H T T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 23 | 9 | 4 | 10 | 24 | 26 | -2 | 31 | B B H T T H |
8 | Arsenal Tula | 23 | 6 | 13 | 4 | 19 | 18 | 1 | 31 | H H B B B H |
9 | Rotor Volgograd | 22 | 7 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 31 | B H T T H H |
10 | FK Chayka Pesch | 23 | 6 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 29 | B H H H H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B H B T B T |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 21 | 2 | 28 | T B B B T T |
13 | Rodina Moskva | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | T B B B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 23 | 4 | 10 | 9 | 13 | 22 | -9 | 22 | B H H H H B |
15 | FC Ufa | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 32 | -9 | 21 | T B T B B H |
16 | Sokol | 23 | 4 | 8 | 11 | 12 | 29 | -17 | 20 | B B B B H B |
17 | Alania Vladikavkaz | 23 | 4 | 7 | 12 | 12 | 25 | -13 | 19 | H B B B B H |
18 | Tyumen | 23 | 4 | 4 | 15 | 17 | 35 | -18 | 16 | B B T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation