Kết quả Rodina Moskva vs Tyumen, 23h30 ngày 02/03
Kết quả Rodina Moskva vs Tyumen
Đối đầu Rodina Moskva vs Tyumen
Phong độ Rodina Moskva gần đây
Phong độ Tyumen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202523:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.95O 2.25
0.95U 2.25
0.851
1.60X
3.552
4.75Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.95O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodina Moskva vs Tyumen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 22
-
Rodina Moskva vs Tyumen: Diễn biến chính
-
25'0-1
Aleksandr Korotaev
-
53'0-1Aleksandr Dovgal
-
57'0-1Vitaly Shitov
-
90'Magomedkhabib Abdusalamov0-1
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rodina Moskva vs Tyumen: Số liệu thống kê
-
Rodina MoskvaTyumen
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị3
-
-
23Pha tấn công23
-
-
11Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 22 | 13 | 7 | 2 | 29 | 13 | 16 | 46 | T T T T T H |
2 | Torpedo Moscow | 23 | 11 | 11 | 1 | 39 | 18 | 21 | 44 | T H T T B H |
3 | FK Sochi | 23 | 11 | 8 | 4 | 37 | 21 | 16 | 41 | H T T T H T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 23 | 12 | 4 | 7 | 33 | 27 | 6 | 40 | T T T T T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 22 | 9 | 38 | T T T H H B |
6 | SKA Khabarovsk | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 30 | 0 | 35 | T H H T T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 23 | 9 | 4 | 10 | 24 | 26 | -2 | 31 | B B H T T H |
8 | Arsenal Tula | 23 | 6 | 13 | 4 | 19 | 18 | 1 | 31 | H H B B B H |
9 | Rotor Volgograd | 22 | 7 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 31 | B H T T H H |
10 | FK Chayka Pesch | 23 | 6 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 29 | B H H H H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B H B T B T |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 21 | 2 | 28 | T B B B T T |
13 | Rodina Moskva | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | T B B B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 23 | 4 | 10 | 9 | 13 | 22 | -9 | 22 | B H H H H B |
15 | FC Ufa | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B T B B H H |
16 | Sokol | 23 | 4 | 8 | 11 | 12 | 29 | -17 | 20 | B B B B H B |
17 | Alania Vladikavkaz | 23 | 4 | 7 | 12 | 12 | 25 | -13 | 19 | H B B B B H |
18 | Tyumen | 23 | 4 | 4 | 15 | 17 | 35 | -18 | 16 | B B T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation