Kết quả Rostov FK vs Dynamo Moscow, 23h30 ngày 02/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 19

  • Rostov FK vs Dynamo Moscow: Diễn biến chính

  • 8'
    Ivan Komarov Goal cancelled
    0-0
  • 23'
    0-0
     El Mehdi Maouhoub
     Konstantin Tyukavin
  • 64'
    0-0
     Iaroslav Gladyshev
     Nicolas Moumi Ngamaleu
  • 65'
    0-0
     Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
     Arthur Gomes
  • 65'
    0-0
    El Mehdi Maouhoub
  • 65'
    0-0
     Daniil Fomin
     Luis Chavez
  • 73'
    Egor Golenkov  
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos  
    0-0
  • 77'
    0-1
    goal Daniil Fomin (Assist:Iaroslav Gladyshev)
  • 82'
    Khoren Bayramyan  
    Daniel Shantaliy  
    0-1
  • 82'
    Konstantin Kuchaev  
    Kirill Shchetinin  
    0-1
  • 83'
    Mohammad Mohebi goal 
    1-1
  • 90'
    Oumar Sako  
    Ilya Vakhania  
    1-1
  • Rostov FK vs Dynamo Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Rostov FK4-3-3
    1
    Rustam Yatimov
    40
    Ilya Vakhania
    55
    Maksim Osipenko
    4
    Viktor Melekhin
    11
    Aleksey Sutormin
    10
    Kirill Shchetinin
    58
    Daniel Shantaliy
    62
    Ivan Komarov
    9
    Mohammad Mohebi
    27
    Nikolay Komlichenko
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    70
    Konstantin Tyukavin
    13
    Nicolas Moumi Ngamaleu
    8
    Jorge Carrascal
    11
    Arthur Gomes
    24
    Luis Chavez
    15
    Danil Glebov
    4
    Juan Cáceres
    3
    Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
    18
    Nicolas Marichal Perez
    7
    Dmitri Skopintsev
    1
    Andrey Lunev
    Dynamo Moscow4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Khoren Bayramyan
    69Egor Golenkov
    18Konstantin Kuchaev
    3Oumar Sako
    67German Ignatov
    51Aleksey Koltakov
    73Imran Aznaurov
    5Nikolay Poyarkov
    71Daniil Odoevskiy
    88Denis Titov
    39Maksim Radchenko
    81Evgeniy Tonevitskiy
    El Mehdi Maouhoub 14
    Daniil Fomin 74
    Iaroslav Gladyshev 91
    Joao Paulo de Souza Mares,Bitello 10
    Andrey Kudravets 47
    Eli Dasa 2
    Denis Makarov 77
    Aleksandr Kutitskiy 50
    Egor Smelov 52
    Victor Okishor 88
    Milan Majstorovic 5
    Dmitry Aleksandrov 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valery Georgievich Karpin
    Marcel Licka
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rostov FK vs Dynamo Moscow: Số liệu thống kê

  • Rostov FK
    Dynamo Moscow
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 340
    Số đường chuyền
    320
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 7
    Việt vị
    7
  •  
     
  • 85
    Đánh đầu
    57
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu thành công
    37
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    36
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 20 13 4 3 39 12 27 43 T T B B H T
2 FC Krasnodar 20 12 7 1 38 13 25 43 H H B H H T
3 Spartak Moscow 20 12 4 4 39 16 23 40 T T T T T B
4 Dynamo Moscow 20 11 6 3 42 21 21 39 T H H T H T
5 Lokomotiv Moscow 20 11 4 5 35 28 7 37 T B B H H H
6 CSKA Moscow 20 10 5 5 29 14 15 35 T B H T H T
7 Rostov FK 20 8 6 6 32 30 2 30 T T T T H T
8 Rubin Kazan 20 8 5 7 28 29 -1 29 H T H T B T
9 Akron Togliatti 20 7 4 9 25 36 -11 25 B B T T B T
10 Krylya Sovetov 20 5 4 11 20 32 -12 19 B T T B H B
11 Khimki 20 4 7 9 23 36 -13 19 B H T B T B
12 FK Nizhny Novgorod 20 5 4 11 17 38 -21 19 B H B B T B
13 FK Makhachkala 20 3 9 8 12 22 -10 18 T H H B H B
14 Terek Grozny 20 3 8 9 19 34 -15 17 B B H T T H
15 Fakel 20 2 8 10 11 28 -17 14 B H H B B B
16 Gazovik Orenburg 20 1 5 14 17 37 -20 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation