Kết quả Schalke 04 vs Magdeburg, 02h30 ngày 02/02
Kết quả Schalke 04 vs Magdeburg
Đối đầu Schalke 04 vs Magdeburg
Phong độ Schalke 04 gần đây
Phong độ Magdeburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202502:30
-
Schalke 04 42Magdeburg 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 3
0.93U 3
0.971
2.37X
3.502
2.45Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schalke 04 vs Magdeburg
-
Sân vận động: Veltins Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 20
-
Schalke 04 vs Magdeburg: Diễn biến chính
-
6'Max Gruger0-0
-
29'0-1Martijn Kaars (Assist:Livan Burcu)
-
36'Paul Seguin0-1
-
45'0-2Martijn Kaars (Assist:Silas Gnaka)
-
45'Mehmet Can Aydin0-2
-
46'Adrian Tobias Gantenbein
Paul Seguin0-2 -
55'0-3Martijn Kaars (Assist:Alexander Nollenberger)
-
60'0-3Marcus Mathisen
-
62'0-3Falko Michel
Silas Gnaka -
64'Adrian Tobias Gantenbein0-3
-
65'Ilyes Hamache
Tobias Mohr0-3 -
65'Pape Meissa Ba
Max Gruger0-3 -
65'0-4Philipp Hercher (Assist:Livan Burcu)
-
69'Adrian Tobias Gantenbein (Assist:Pape Meissa Ba)1-4
-
74'1-5Martijn Kaars (Assist:Marcus Mathisen)
-
76'1-5Samuel Loric
Philipp Hercher -
76'1-5Xavier Amaechi
Baris Atik -
76'1-5Bryan Silva Teixeira
Livan Burcu -
80'1-5Tobias Muller
Daniel Heber -
80'Janik Bachmann
Kenan Karaman1-5 -
88'Tomas Kalas
Mehmet Can Aydin1-5 -
90'Janik Bachmann (Assist:Taylan Bulut)2-5
-
Schalke 04 vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị
-
Schalke 044-2-3-128Justin Heekeren30Anton Donkor35Marco Kaminski6Ron Schallenberg31Taylan Bulut7Paul Seguin37Max Gruger29Tobias Mohr19Kenan Karaman23Mehmet Can Aydin9Moussa Sylla29Livan Burcu9Martijn Kaars23Baris Atik25Silas Gnaka27Philipp Hercher17Alexander Nollenberger11Mo El Hankouri24Jean Hugonet16Marcus Mathisen15Daniel Heber1Dominik Reimann
- Đội hình dự bị
-
26Tomas Kalas24Ilyes Hamache14Janik Bachmann10Pape Meissa Ba17Adrian Tobias Gantenbein2Felipe Sanchez18Christopher Antwi-Adjej27Loris Karius5Derry John MurkinSamuel Loric 2Bryan Silva Teixeira 8Tobias Muller 5Falko Michel 21Xavier Amaechi 20Noah Kruth 30Connor Krempicki 13Alex Ahl-Holmstrom 12Abu-Bekir Omer El-Zein 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ReisChristian Titz
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Schalke 04 vs Magdeburg: Số liệu thống kê
-
Schalke 04Magdeburg
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút18
-
-
9Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút4
-
-
7Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
485Số đường chuyền339
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
24Đánh đầu12
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
6Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn9
-
-
16Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn5
-
-
34Long pass30
-
-
93Pha tấn công61
-
-
38Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation